Kết quả Synot Slovacko vs Hradec Kralove, 23h00 ngày 09/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 23

  • Synot Slovacko vs Hradec Kralove: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Jakub Kucera (Assist:Jakub Klima)
  • 24'
    0-2
    goal Adam Vlkanova
  • 30'
    0-3
    goal Jakub Kucera
  • 46'
    Stepan Beran  
    Vlasiy Sinyavskiy  
    0-3
  • 58'
    Kim Seung-Bin  
    Patrik Blahut  
    0-3
  • 62'
    0-3
     Samuel Dancak
     Petr Kodes
  • 62'
    Martin Koscelnik  
    Petr Reinberk  
    0-3
  • 62'
    Jiri Klima goal 
    1-3
  • 69'
    1-3
     Vaclav Pilar
     Tom Sloncik
  • 73'
    Michal Krmencik  
    Jiri Klima  
    1-3
  • 73'
    Matyas Kozak  
    Michal Travnik  
    1-3
  • 79'
    1-3
     Ondrej Mihalik
     Griger Adam
  • 84'
    1-4
    goal Vaclav Pilar
  • 90'
    1-5
    goal Adam Vlkanova (Assist:Ondrej Mihalik)
  • Synot Slovacko vs Hradec Kralove: Đội hình chính và dự bị

  • Synot Slovacko4-4-2
    29
    Milan Heca
    23
    Petr Reinberk
    4
    Andrej Stojchevski
    35
    Ondrej Kukucka
    2
    Gigli Ndefe
    99
    Vlasiy Sinyavskiy
    20
    Marek Havlik
    10
    Michal Travnik
    15
    Patrik Blahut
    27
    Marko Kvasina
    9
    Jiri Klima
    19
    Tom Sloncik
    38
    Griger Adam
    58
    Adam Vlkanova
    14
    Jakub Klima
    28
    Jakub Kucera
    22
    Petr Kodes
    26
    Daniel Horak
    5
    Filip Cihak
    4
    Tomas Petrasek
    13
    Karel Spacil
    12
    Adam Zadrazil
    Hradec Kralove3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Stepan Beran
    30Tomas Frystak
    25Jiri Hamza
    18Kim Seung-Bin
    7Martin Koscelnik
    17Matyas Kozak
    19Jakub Kristan
    21Michal Krmencik
    22Robert Miskovic
    16Lukas Novotny
    5Filip Vasko
    Frantisek Cech 25
    Lukas Cmelik 9
    Samuel Dancak 11
    Petr Julis 17
    Ondrej Mihalik 37
    Vaclav Pilar 6
    Daniel Samek 18
    Ondrej Sasinka 27
    Matyas Vagner 20
    Patrik Vizek 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Martin Svedik
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Synot Slovacko vs Hradec Kralove: Số liệu thống kê

  • Synot Slovacko
    Hradec Kralove
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 30 25 3 2 61 11 50 78 B T H T T T
2 FC Viktoria Plzen 30 20 5 5 59 28 31 65 H B T T T T
3 Banik Ostrava 30 20 4 6 52 26 26 64 T T T H T T
4 Sparta Praha 30 19 5 6 56 33 23 62 T B B H T T
5 Baumit Jablonec 30 15 6 9 47 25 22 51 H B H T T T
6 Sigma Olomouc 30 12 7 11 46 41 5 43 T B H B H T
7 Slovan Liberec 30 11 9 10 45 31 14 42 H T T T T B
8 MFK Karvina 30 11 8 11 40 52 -12 41 H T T T B T
9 Hradec Kralove 30 11 7 12 33 31 2 40 T T B T B B
10 Bohemians 1905 30 8 10 12 32 42 -10 34 B T H B B B
11 Mlada Boleslav 30 9 7 14 40 40 0 34 B B B B B B
12 Teplice 30 9 7 14 32 42 -10 34 H T H B H T
13 Synot Slovacko 30 7 9 14 25 51 -26 30 B B B B H B
14 Dukla Prague 30 5 9 16 23 47 -24 24 H T H T B B
15 Pardubice 30 4 7 19 22 49 -27 19 H B B T B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 30 0 5 25 14 78 -64 5 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs