Kết quả Trabzonspor vs Goztepe, 20h00 ngày 29/03
Kết quả Trabzonspor vs Goztepe
Nhận định, Soi kèo Trabzonspor vs Goztepe, 20h00 ngày 29/3
Phong độ Trabzonspor gần đây
Phong độ Goztepe gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.00O 2.5
0.79U 2.5
0.961
2.13X
3.452
3.25Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.69O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trabzonspor vs Goztepe
-
Sân vận động: Senol Gunes Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 29
-
Trabzonspor vs Goztepe: Diễn biến chính
-
26'0-0David Tijanic
Ahmed Ildiz -
30'0-0Ogun Bayrak Penalty awarded
-
31'0-1
Romulo Jose Cardoso da Cruz
-
32'Oleksandr Zubkov (Assist:Mustafa Eskihellac)1-1
-
35'1-1Juan
-
65'Okay Yokuslu1-1
-
66'1-1Emersonn
Juan -
67'Muhammed Saracevi
Oleksandr Zubkov1-1 -
67'Danylo Sikan
Enis Destan1-1 -
75'1-1Nazim Sangare
-
76'Cihan Canak
Edin Visca1-1 -
76'Denis Dragus
Ozan Tufan1-1 -
85'1-1Furkan Bayir
Anthony Dennis -
85'1-1Victor Hugo Gomes Silva
Dogan Erdogan -
85'1-1Taha Altikardes
Nazim Sangare -
90'Tim Jabol-Folcarelli
Serdar Saatci1-1
-
Trabzonspor vs Goztepe: Đội hình chính và dự bị
-
Trabzonspor4-2-3-11Ugurcan Cakir19Mustafa Eskihellac29Serdar Saatci35Okay Yokuslu79Pedro Malheiro6Batista Mendy5John Lundstram7Edin Visca11Ozan Tufan22Oleksandr Zubkov94Enis Destan79Romulo Jose Cardoso da Cruz11Juan8Ahmed Ildiz77Ogun Bayrak16Anthony Dennis21Dogan Erdogan30Nazim Sangare26Malcom Bokele Mputu5Heliton Jorge Tito dos Santos22Koray Gunter97Mateusz Lis
- Đội hình dự bị
-
10Muhammed Saracevi61Cihan Canak26Tim Jabol-Folcarelli70Denis Dragus14Danylo Sikan77Arif Bosluk84Ali Yilmaz74Salih Malkocoglu80Boran Baskan54Muhammet Taha TepeVictor Hugo Gomes Silva 6David Tijanic 43Taha Altikardes 4Furkan Bayir 23Emersonn 19Kuryu Matsuki 7Kubilay Kanatsizkus 9Arda Ozcimen 1Arda Ercan 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nenad BjelicaSerdar Sabuncu
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Trabzonspor vs Goztepe: Số liệu thống kê
-
TrabzonsporGoztepe
-
7Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút1
-
-
17Sút Phạt7
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
537Số đường chuyền259
-
-
81%Chuyền chính xác73%
-
-
7Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị4
-
-
33Đánh đầu45
-
-
22Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua1
-
-
22Rê bóng thành công11
-
-
9Đánh chặn5
-
-
21Ném biên22
-
-
22Cản phá thành công11
-
-
6Thử thách18
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass24
-
-
104Pha tấn công110
-
-
58Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 29 | 44 | 77 | H T T B T T |
2 | Fenerbahce | 30 | 22 | 6 | 2 | 77 | 30 | 47 | 72 | T H T T T H |
3 | Samsunspor | 31 | 15 | 6 | 10 | 45 | 37 | 8 | 51 | T H B B B B |
4 | Eyupspor | 31 | 14 | 8 | 9 | 48 | 33 | 15 | 50 | T H B T T B |
5 | Besiktas JK | 30 | 13 | 10 | 7 | 43 | 31 | 12 | 49 | B B T H B H |
6 | Istanbul Basaksehir | 30 | 14 | 6 | 10 | 49 | 39 | 10 | 48 | B B T T T T |
7 | Trabzonspor | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 36 | 12 | 42 | B T H B T T |
8 | Gazisehir Gaziantep | 30 | 12 | 6 | 12 | 40 | 40 | 0 | 42 | T T B H T B |
9 | Kasimpasa | 31 | 10 | 12 | 9 | 53 | 55 | -2 | 42 | B T T H B T |
10 | Goztepe | 30 | 10 | 10 | 10 | 47 | 38 | 9 | 40 | B H H H B H |
11 | Konyaspor | 31 | 11 | 7 | 13 | 38 | 43 | -5 | 40 | B T T B T T |
12 | Antalyaspor | 30 | 11 | 7 | 12 | 34 | 53 | -19 | 40 | B T B T T H |
13 | Kayserispor | 30 | 9 | 10 | 11 | 38 | 49 | -11 | 37 | T B T T T H |
14 | Caykur Rizespor | 30 | 11 | 4 | 15 | 36 | 49 | -13 | 37 | T B B H B T |
15 | Alanyaspor | 30 | 9 | 7 | 14 | 33 | 43 | -10 | 34 | B B B B B T |
16 | Bodrumspor | 31 | 9 | 7 | 15 | 23 | 35 | -12 | 34 | T T B T H B |
17 | Sivasspor | 31 | 8 | 7 | 16 | 41 | 53 | -12 | 31 | T B T H B B |
18 | Hatayspor | 30 | 4 | 7 | 19 | 32 | 57 | -25 | 19 | T T B B B B |
19 | Adana Demirspor | 30 | 2 | 4 | 24 | 26 | 74 | -48 | -2 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation