Kết quả Mjallby AIF vs GAIS, 21h30 ngày 06/04
Kết quả Mjallby AIF vs GAIS
Đối đầu Mjallby AIF vs GAIS
Phong độ Mjallby AIF gần đây
Phong độ GAIS gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.89O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.05X
3.302
3.00Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.77O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mjallby AIF vs GAIS
-
Sân vận động: Strandvallen
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 2
-
Mjallby AIF vs GAIS: Diễn biến chính
-
34'Jesper Gustavsson0-0
-
42'0-0Oskar Agren
-
60'0-0Chovanie Amatkarijo
Amin Boudri -
60'0-0Ibrahim Diabate
Lucas Hedlund -
63'Ludwig Malachowski Thorell
Viktor Gustafsson0-0 -
63'Jacob Bergstrom
Alexander Johansson0-0 -
71'0-0Kevin Holmen
William Milovanovic -
74'Ludwig Malachowski Thorell0-0
-
81'Calvin Kabuye
Elliot Stroud0-0 -
88'0-0Rasmus Johansson
Harun Ibrahim -
90'0-1
Ibrahim Diabate (Assist:Rasmus Johansson)
-
90'Tom Pettersson (Assist:Nicklas Rojkjaer)1-1
-
90'1-1Robin Sixten Frej
-
Mjallby AIF vs GAIS: Đội hình chính và dự bị
-
Mjallby AIF3-4-31Noel Tornqvist24Tom Pettersson13Jakob Kiilerich4Axel Noren17Elliot Stroud22Jesper Gustavsson10Nicklas Rojkjaer14Herman Johansson19Abdoulie Manneh16Alexander Johansson7Viktor Gustafsson9Gustav Lundgren28Lucas Hedlund10Amin Boudri21Axel Henriksson32Harun Ibrahim8William Milovanovic6August Wangberg4Oskar Agren24Filip Beckman12Robin Sixten Frej1Mergim Krasniqi
- Đội hình dự bị
-
18Jacob Bergstrom26Uba Charles5Abdullah Iqbal9Calvin Kabuye39Romeo Leandersson35Alexander Lundin23Olle Nilsson6Ludwig Malachowski Thorell27Ludvig TidstrandChovanie Amatkarijo 26Victor Astor 30Edvin Becirovic 11Anes Cardaklija 22Matteo de Brienne 2Ibrahim Diabate 19Kevin Holmen 18Jonas Lindberg 25Rasmus Johansson 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Anders TorstenssonFredrik Holmberg
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Mjallby AIF vs GAIS: Số liệu thống kê
-
Mjallby AIFGAIS
-
6Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
19Sút Phạt12
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
472Số đường chuyền352
-
-
80%Chuyền chính xác69%
-
-
12Phạm lỗi19
-
-
0Việt vị2
-
-
1Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công22
-
-
8Đánh chặn6
-
-
26Ném biên24
-
-
15Thử thách11
-
-
21Long pass9
-
-
106Pha tấn công102
-
-
55Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T H T |
2 | Hammarby | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T T B |
3 | Mjallby AIF | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 8 | H H T T |
4 | Malmo FF | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | T T H H |
5 | Elfsborg | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | H B T T |
6 | Degerfors IF | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 3 | 3 | 6 | T T B B |
7 | IFK Norrkoping FK | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 6 | T B B T |
8 | Brommapojkarna | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | B B T T |
9 | Hacken | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 | T B B T |
10 | IFK Goteborg | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 6 | B T T B |
11 | GAIS | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 5 | B H T H |
12 | Djurgardens | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 4 | B T B H |
13 | IK Sirius FK | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H |
14 | Osters IF | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 3 | B T B B |
15 | Halmstads | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 3 | B B T B |
16 | IFK Varnamo | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 7 | -4 | 0 | B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển