Kết quả Sandvikens IF vs Trelleborgs FF, 18h00 ngày 12/04
Kết quả Sandvikens IF vs Trelleborgs FF
Đối đầu Sandvikens IF vs Trelleborgs FF
Phong độ Sandvikens IF gần đây
Phong độ Trelleborgs FF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.92O 2.75
0.85U 2.75
1.011
1.85X
3.502
3.40Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sandvikens IF vs Trelleborgs FF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 3
-
Sandvikens IF vs Trelleborgs FF: Diễn biến chính
-
34'Emmanuel Godwin(OW)1-0
-
55'Moonga Simba
Victor Backman1-0 -
55'Linus Tagesson
Gustav Thorn1-0 -
57'Oscar Sjostrand (Assist:Moonga Simba)2-0
-
61'Filip Olsson2-0
-
63'2-0Abel Ogwuche
Ammar Asani -
63'2-0Jakob Andersson
Eren Alievski -
70'Liam Vabo
Johan Arvidsson2-0 -
70'Carl William Isaac Thellsson
Kim Kack Ofordu2-0 -
76'2-0Oskar Ruuska
Armin Culum -
86'2-0Filip Bohman
-
86'2-0Emil Jaf
Fredrik Martinsson
-
Sandvikens IF vs Trelleborgs FF: Đội hình chính và dự bị
-
Sandvikens IF3-5-230Otto Lindell4Olle Samuelsson23Emil Engqvist2Gustav Thorn12Christopher Redenstrand11Oscar Sjostrand8Daniel Soderberg14Victor Backman7Johan Arvidsson99Kim Kack Ofordu15Filip Olsson22Fredrik Martinsson17Filip Bohman11Armin Culum16Ammar Asani24Viktor Christiansson10Axel Vidjeskog15Emmanuel Godwin19Tobias Karlsson3Charlie Weberg21Eren Alievski12Mathias Nilsson
- Đội hình dự bị
-
20Pontus Carlsson17Mamadou Kouyaté10Moonga Simba1Hannes Sveijer26Linus Tagesson9Carl William Isaac Thellsson6Liam VaboJakob Andersson 7Ossian Brandin 45Emil Jaf 9Johannes Kack 26Abel Ogwuche 5Abbe Rehn 4Oskar Ruuska 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Per-Ola Ljung
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Sandvikens IF vs Trelleborgs FF: Số liệu thống kê
-
Sandvikens IFTrelleborgs FF
-
3Phạt góc10
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
10Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
3Cứu thua5
-
-
75Pha tấn công80
-
-
43Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Varbergs BoIS FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 8 | H T H T |
3 | Orgryte | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 | T H H T |
4 | Landskrona BoIS | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 7 | 2 | 8 | H H T T |
5 | Vasteras SK FK | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T H T B |
6 | IK Oddevold | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T T B H |
7 | Sandvikens IF | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | H T T B |
8 | Falkenberg | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 | H T B H |
9 | Ostersunds FK | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 | T H H B |
10 | IK Brage | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | H B H T |
11 | GIF Sundsvall | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 4 | T B H B |
12 | Utsiktens BK | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B B T |
13 | Helsingborg | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T T |
14 | Trelleborgs FF | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 3 | B T B B |
15 | Umea FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B H B |
16 | Orebro | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển