Kết quả Varbergs BoIS FC vs Orebro, 00h00 ngày 08/04
Kết quả Varbergs BoIS FC vs Orebro
Đối đầu Varbergs BoIS FC vs Orebro
Phong độ Varbergs BoIS FC gần đây
Phong độ Orebro gần đây
-
Thứ ba, Ngày 08/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.87O 2.5
0.96U 2.5
0.921
2.20X
3.252
2.90Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Varbergs BoIS FC vs Orebro
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 2
-
Varbergs BoIS FC vs Orebro: Diễn biến chính
-
1'0-0Hampus Soderstrom
-
15'Oliver Alfonsi (Assist:Dahlstrom Niklas)1-0
-
38'Erion Sadiku1-0
-
42'1-1
Linus Alperud
-
51'1-1Erik McCue
-
60'1-1Erik Andersson
Lucas Shlimon -
60'1-1Erman Hrastovina
Blessing Dankwah -
65'Aulon Bitiqi
Nuurdin Ali Mohudin1-1 -
70'Joakim Lindner
Albin Winbo1-1 -
77'1-1Hamse Shagaxle
Linus Alperud -
88'Anton Thorsson
Oliver Alfonsi1-1 -
88'Kevin Nyarko
Olle Edlund1-1 -
90'Joakim Lindner (Assist:Jesper Westermark)2-1
-
Varbergs BoIS FC vs Orebro: Đội hình chính và dự bị
-
Varbergs BoIS FC4-3-329Fredrik Andersson24Emil Hellman2Gustav Broman12Edvin Tellgren4Dahlstrom Niklas5Albin Winbo28Erion Sadiku13Olle Edlund14Oliver Alfonsi15Jesper Westermark11Nuurdin Ali Mohudin9Antonio Yakoub19Blessing Dankwah17Karl Holmberg21Linus Alperud22Lucas Shlimon6Melvin Bajrovic3Oskar Kack4Erik McCue16Hampus Soderstrom11Samuel Kroon1Malte Pahlsson
- Đội hình dự bị
-
19Kevin Nyarko9Aulon Bitiqi1Oscar Ekman18Joakim Lindner16Anton Thorsson25Arvid Wiklund3Hampus ZackrissonErik Andersson 7Alai Ghasem 2Erman Hrastovina 18Jesper Modig 5Buster Runheim 30Hamse Shagaxle 14Sebastian Tipura 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Martin SkogmanChristian Jardler
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Varbergs BoIS FC vs Orebro: Số liệu thống kê
-
Varbergs BoIS FCOrebro
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
1Cứu thua6
-
-
138Pha tấn công138
-
-
77Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
2 | Vasteras SK FK | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T H T |
3 | Sandvikens IF | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
4 | IK Oddevold | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
5 | Landskrona BoIS | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 6 | 1 | 5 | H H T |
6 | Ostersunds FK | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | T H H |
7 | Varbergs BoIS FC | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | H T H |
8 | Orgryte | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | T H H |
9 | Falkenberg | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T B |
10 | GIF Sundsvall | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | T B H |
11 | Helsingborg | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
12 | Trelleborgs FF | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | B T B |
13 | IK Brage | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | H B H |
14 | Umea FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
15 | Utsiktens BK | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B B |
16 | Orebro | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển