Kết quả A.S Ariana vs CS Korba, 20h30 ngày 13/04
Kết quả A.S Ariana vs CS Korba
Đối đầu A.S Ariana vs CS Korba
Phong độ A.S Ariana gần đây
Phong độ CS Korba gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.90O 2.5
1.80U 2.5
0.401
2.16X
2.802
3.35Hiệp 1+0
0.60-0
1.30O 0.75
1.05U 0.75
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu A.S Ariana vs CS Korba
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 20
-
A.S Ariana vs CS Korba: Diễn biến chính
-
15'Ahmed Mejri1-0
-
41'1-0
-
45'1-0
-
51'1-0
-
90'Mejri M.2-0
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
A.S Ariana vs CS Korba: Số liệu thống kê
-
A.S ArianaCS Korba
-
3Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
76Pha tấn công81
-
-
45Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jendouba Sport | 21 | 12 | 7 | 2 | 32 | 13 | 19 | 43 | T T T T B T |
2 | Megrine | 21 | 11 | 6 | 4 | 38 | 18 | 20 | 39 | H T T H H T |
3 | A.S.Marsa | 21 | 10 | 8 | 3 | 29 | 15 | 14 | 38 | B H H T H T |
4 | CS Korba | 21 | 9 | 9 | 3 | 18 | 11 | 7 | 36 | H T H B B T |
5 | A.S Ariana | 21 | 10 | 3 | 8 | 30 | 23 | 7 | 33 | T H B T T B |
6 | ES Hamam-Sousse | 21 | 6 | 12 | 3 | 28 | 22 | 6 | 30 | H H H B H H |
7 | E. M. Mahdia | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 26 | -6 | 28 | B B H B T B |
8 | Croissant Msaken | 21 | 5 | 11 | 5 | 15 | 14 | 1 | 26 | H H H T B H |
9 | CS.Hammam-Lif | 21 | 6 | 8 | 7 | 20 | 23 | -3 | 26 | H B T T T H |
10 | Kalaa Sport | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 28 | -6 | 24 | B T B B B H |
11 | SC Moknine | 21 | 5 | 7 | 9 | 22 | 26 | -4 | 22 | T H B T H H |
12 | Stade Africain Menzel Bourguib | 21 | 4 | 9 | 8 | 11 | 22 | -11 | 21 | T B T B T H |
13 | AS Oued Ellil | 21 | 3 | 7 | 11 | 16 | 28 | -12 | 16 | B H B H T B |
14 | ES Rades | 21 | 0 | 7 | 14 | 13 | 45 | -32 | 7 | H B H B B B |