Kết quả AS Megrine vs E. M. Mahdia, 20h00 ngày 04/01
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.78O 2
0.93U 2
0.881
2.25X
3.252
2.75Hiệp 1+0
0.72-0
1.00O 0.75
0.81U 0.75
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Megrine vs E. M. Mahdia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 13
-
AS Megrine vs E. M. Mahdia: Diễn biến chính
-
13'0-0
-
24'0-1
Oussema Mlat
-
39'0-1
-
43'0-1
-
45'0-1
-
52'Zomita Y.1-1
-
64'1-1
-
77'Aziz O.2-1
-
78'2-1
-
84'2-1
-
90'2-1
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
AS Megrine vs E. M. Mahdia: Số liệu thống kê
-
AS MegrineE. M. Mahdia
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
2Tổng cú sút1
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
2Pha tấn công5
-
-
3Tấn công nguy hiểm0
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jendouba Sport | 21 | 12 | 7 | 2 | 32 | 13 | 19 | 43 | T T T T B T |
2 | Megrine | 21 | 11 | 6 | 4 | 38 | 18 | 20 | 39 | H T T H H T |
3 | A.S.Marsa | 21 | 10 | 8 | 3 | 29 | 15 | 14 | 38 | B H H T H T |
4 | CS Korba | 21 | 9 | 9 | 3 | 18 | 11 | 7 | 36 | H T H B B T |
5 | A.S Ariana | 21 | 10 | 3 | 8 | 30 | 23 | 7 | 33 | T H B T T B |
6 | ES Hamam-Sousse | 21 | 6 | 12 | 3 | 28 | 22 | 6 | 30 | H H H B H H |
7 | E. M. Mahdia | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 26 | -6 | 28 | B B H B T B |
8 | Croissant Msaken | 21 | 5 | 11 | 5 | 15 | 14 | 1 | 26 | H H H T B H |
9 | CS.Hammam-Lif | 21 | 6 | 8 | 7 | 20 | 23 | -3 | 26 | H B T T T H |
10 | Kalaa Sport | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 28 | -6 | 24 | B T B B B H |
11 | SC Moknine | 21 | 5 | 7 | 9 | 22 | 26 | -4 | 22 | T H B T H H |
12 | Stade Africain Menzel Bourguib | 21 | 4 | 9 | 8 | 11 | 22 | -11 | 21 | T B T B T H |
13 | AS Oued Ellil | 21 | 3 | 7 | 11 | 16 | 28 | -12 | 16 | B H B H T B |
14 | ES Rades | 21 | 0 | 7 | 14 | 13 | 45 | -32 | 7 | H B H B B B |