Kết quả U.S.Monastir vs Olympique de Beja, 20h00 ngày 09/03
Kết quả U.S.Monastir vs Olympique de Beja
Phong độ U.S.Monastir gần đây
Phong độ Olympique de Beja gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.90+1.5
0.90O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.30X
4.332
9.00Hiệp 1-0.5
0.82+0.5
1.02O 1
1.08U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu U.S.Monastir vs Olympique de Beja
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 24
-
U.S.Monastir vs Olympique de Beja: Diễn biến chính
-
36'Hazem Mastouri (Assist:Iyed Hadj Khalifa)1-0
-
47'1-0Mohamed Ali Ragoubi
-
80'1-0Mohamed Abid
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
U.S.Monastir vs Olympique de Beja: Số liệu thống kê
-
U.S.MonastirOlympique de Beja
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút2
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
21Pha tấn công29
-
-
25Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S.Monastir | 27 | 17 | 8 | 2 | 41 | 10 | 31 | 59 | T H T T T T |
2 | Esperance Sportive de Tunis | 27 | 17 | 8 | 2 | 51 | 22 | 29 | 59 | T T H H T T |
3 | ES du Sahel | 27 | 17 | 4 | 6 | 40 | 21 | 19 | 55 | B T B T T T |
4 | Club Africain | 27 | 14 | 9 | 4 | 34 | 18 | 16 | 51 | B T H T T B |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 27 | 14 | 6 | 7 | 32 | 25 | 7 | 48 | B T T B B T |
6 | Stade tunisien | 27 | 12 | 10 | 5 | 28 | 18 | 10 | 46 | T H T B H H |
7 | Sifakesi | 27 | 9 | 11 | 7 | 28 | 18 | 10 | 38 | T H H T H H |
8 | Etoile Metlaoui | 27 | 9 | 9 | 9 | 26 | 25 | 1 | 36 | T H T B B H |
9 | C.A.Bizertin | 27 | 7 | 8 | 12 | 25 | 27 | -2 | 29 | T B T B T B |
10 | Olympique de Beja | 27 | 7 | 8 | 12 | 19 | 27 | -8 | 29 | B B B B B H |
11 | AS Slimane | 27 | 6 | 8 | 13 | 16 | 37 | -21 | 26 | T B H B T B |
12 | US Ben Guerdane | 27 | 4 | 13 | 10 | 23 | 28 | -5 | 25 | B H H T B T |
13 | E.Gawafel.S.Gafsa | 27 | 6 | 4 | 17 | 21 | 35 | -14 | 22 | T T B T B T |
14 | Jeunesse Sportive Omrane | 27 | 3 | 13 | 11 | 22 | 43 | -21 | 22 | B H B H B B |
15 | AS Gabes | 27 | 5 | 6 | 16 | 17 | 38 | -21 | 21 | B B B B T B |
16 | US Tataouine | 27 | 5 | 3 | 19 | 17 | 48 | -31 | 18 | B B H T B B |