Đối đầu VSK Arhus vs Holbaek, 18h30 ngày 05/4
Kết quả VSK Arhus vs Holbaek
Đối đầu VSK Arhus vs Holbaek
Phong độ VSK Arhus gần đây
Phong độ Holbaek gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: VSK Arhus vs Holbaek
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu VSK Arhus vs Holbaek trước đây
-
24/08/2024Holbaek2 - 0VSK Arhus0 - 0L
-
15/06/2024VSK Arhus4 - 3Holbaek3 - 2W
-
14/04/2024Holbaek1 - 1VSK Arhus1 - 1D
-
23/03/2024VSK Arhus0 - 1Holbaek0 - 0L
-
12/08/2023Holbaek0 - 3VSK Arhus0 - 3W
-
20/03/2021Holbaek0 - 2VSK Arhus0 - 1W
-
26/09/2020VSK Arhus0 - 1Holbaek0 - 0L
-
14/06/2020Holbaek1 - 2VSK Arhus1 - 1W
-
02/06/2017Holbaek2 - 3VSK Arhus1 - 2W
-
13/04/2017VSK Arhus1 - 0Holbaek0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu VSK Arhus vs Holbaek
- Thống kê lịch sử đối đầu VSK Arhus vs Holbaek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VSK Arhus vs Holbaek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 5 | 2 | 1 | 2 |
Hạng 2 Đan Mạch | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VSK Arhus vs Holbaek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
VSK Arhus (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
VSK Arhus (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận VSK Arhus thắng
Bại: là số trận VSK Arhus thua
Thắng: là số trận VSK Arhus thắng
Bại: là số trận VSK Arhus thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VSK Arhus và Holbaek trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brabrand | 20 | 11 | 5 | 4 | 31 | 19 | 12 | 38 | T T B T T H |
2 | Bronshoj | 20 | 10 | 5 | 5 | 26 | 16 | 10 | 35 | T T T H H B |
3 | VSK Arhus | 20 | 10 | 4 | 6 | 33 | 26 | 7 | 34 | T B T H H H |
4 | Odder IGF | 20 | 9 | 7 | 4 | 36 | 32 | 4 | 34 | B T H T H H |
5 | Holbaek | 20 | 9 | 4 | 7 | 25 | 18 | 7 | 31 | T B H T H B |
6 | Naesby | 20 | 8 | 5 | 7 | 34 | 25 | 9 | 29 | H T H B B H |
7 | FA 2000 | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 20 | 1 | 25 | B H H H T H |
8 | Nr. sundby | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 25 | -6 | 24 | B B B H B T |
9 | BK Avarta | 20 | 7 | 2 | 11 | 17 | 29 | -12 | 23 | T T B B T B |
10 | Young Boys FD | 20 | 4 | 7 | 9 | 19 | 29 | -10 | 19 | B B T H B H |
11 | Holstebro BK | 20 | 5 | 4 | 11 | 25 | 36 | -11 | 19 | B H B B T T |
12 | IF Lyseng | 20 | 4 | 6 | 10 | 22 | 33 | -11 | 18 | H B T H B T |
Cập nhật: