Đối đầu Esbjerg vs Odense BK, 00h00 ngày 12/4
Kết quả Esbjerg vs Odense BK
Đối đầu Esbjerg vs Odense BK
Phong độ Esbjerg gần đây
Phong độ Odense BK gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Esbjerg vs Odense BK
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Esbjerg vs Odense BK trước đây
-
26/10/2024Odense BK2 - 1Esbjerg2 - 1L
-
20/07/2024Esbjerg1 - 2Odense BK0 - 1L
-
21/01/2021Odense BK4 - 1Esbjerg2 - 0L
-
07/06/2020Odense BK3 - 1Esbjerg3 - 0L
-
04/08/2019Esbjerg0 - 1Odense BK0 - 0L
-
11/05/2019Odense BK4 - 1Esbjerg2 - 0L
-
24/04/2019Esbjerg0 - 0Odense BK0 - 0D
-
12/11/2018Odense BK2 - 1Esbjerg1 - 1L
-
15/09/2018Esbjerg2 - 0Odense BK1 - 0W
-
28/02/2019Odense BK1 - 1Esbjerg0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Esbjerg vs Odense BK
- Thống kê lịch sử đối đầu Esbjerg vs Odense BK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Esbjerg vs Odense BK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 2 | 0 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Đan Mạch | 6 | 1 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Esbjerg vs Odense BK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Esbjerg (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Esbjerg (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Esbjerg thắng
Bại: là số trận Esbjerg thua
Thắng: là số trận Esbjerg thắng
Bại: là số trận Esbjerg thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Esbjerg và Odense BK trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 52 | T B |
2 | Fredericia | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 49 | T T T |
3 | AC Horsens | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 43 | B T B |
4 | Esbjerg | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 37 | T B |
5 | Kolding FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 37 | B T |
6 | Hvidovre IF | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 36 | B B |
Upgrade Team
Cập nhật: