Đối đầu AE Zakakiou vs Dignis Yepsonas, 20h00 ngày 12/4
Kết quả AE Zakakiou vs Dignis Yepsonas
Đối đầu AE Zakakiou vs Dignis Yepsonas
Phong độ AE Zakakiou gần đây
Phong độ Dignis Yepsonas gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: AE Zakakiou vs Dignis Yepsonas
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AE Zakakiou vs Dignis Yepsonas trước đây
-
22/02/2025Dignis Yepsonas2 - 0AE Zakakiou1 - 0L
-
09/11/2024AE Zakakiou2 - 3Dignis Yepsonas1 - 1L
-
15/10/2022Dignis Yepsonas1 - 2AE Zakakiou0 - 1W
-
10/04/2021AE Zakakiou2 - 0Dignis Yepsonas1 - 0W
-
07/11/2020Dignis Yepsonas0 - 0AE Zakakiou0 - 0D
-
28/02/2020Dignis Yepsonas0 - 0AE Zakakiou0 - 0D
-
19/08/2020Dignis Yepsonas2 - 3AE Zakakiou1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu AE Zakakiou vs Dignis Yepsonas
- Thống kê lịch sử đối đầu AE Zakakiou vs Dignis Yepsonas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AE Zakakiou vs Dignis Yepsonas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 6 | 2 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AE Zakakiou vs Dignis Yepsonas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AE Zakakiou (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
AE Zakakiou (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AE Zakakiou thắng
Bại: là số trận AE Zakakiou thua
Thắng: là số trận AE Zakakiou thắng
Bại: là số trận AE Zakakiou thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AE Zakakiou và Dignis Yepsonas trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartakos Kitiou | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 17 | 4 | 38 | B B T T H T |
2 | Doxa Katokopias | 12 | 4 | 1 | 7 | 22 | 21 | 1 | 37 | B B B B B B |
3 | Agia Napa | 12 | 6 | 2 | 4 | 17 | 17 | 0 | 35 | T B H B T T |
4 | MEAP Nisou | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 11 | 3 | 33 | B H B T H T |
5 | Halkanoras Idaliou | 12 | 4 | 3 | 5 | 20 | 21 | -1 | 31 | B T B H T B |
6 | Anagennisi FC Deryneia | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 15 | 4 | 30 | T H T T T H |
7 | Othellos Athienou | 12 | 5 | 2 | 5 | 11 | 13 | -2 | 28 | T T T H B H |
8 | Peyia 2014 | 12 | 5 | 1 | 6 | 11 | 20 | -9 | 25 | T T H B B B |
Cập nhật: