Đối đầu Asil Lysi vs Digenis Morphou, 20h00 ngày 12/4
Kết quả Asil Lysi vs Digenis Morphou
Đối đầu Asil Lysi vs Digenis Morphou
Phong độ Asil Lysi gần đây
Phong độ Digenis Morphou gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: Asil Lysi vs Digenis Morphou
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Asil Lysi vs Digenis Morphou trước đây
-
22/02/2025Digenis Morphou3 - 1Asil Lysi0 - 1L
-
05/10/2024Digenis Morphou1 - 2Asil Lysi0 - 2W
-
17/12/2023Asil Lysi2 - 1Digenis Morphou1 - 0W
-
13/03/2021Asil Lysi1 - 1Digenis Morphou1 - 0D
-
14/10/2020Digenis Morphou2 - 0Asil Lysi1 - 0L
-
23/01/2011Digenis Morphou1 - 0Asil Lysi1 - 0L
-
10/10/2010Asil Lysi1 - 1Digenis Morphou1 - 0D
-
12/02/2010Digenis Morphou1 - 2Asil Lysi0 - 1W
-
07/11/2009Asil Lysi1 - 1Digenis Morphou0 - 0D
-
03/10/2007Digenis Morphou1 - 0Asil Lysi0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Asil Lysi vs Digenis Morphou
- Thống kê lịch sử đối đầu Asil Lysi vs Digenis Morphou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asil Lysi vs Digenis Morphou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Cyprus Nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asil Lysi vs Digenis Morphou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Asil Lysi (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Asil Lysi (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Asil Lysi thắng
Bại: là số trận Asil Lysi thua
Thắng: là số trận Asil Lysi thắng
Bại: là số trận Asil Lysi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Asil Lysi và Digenis Morphou trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartakos Kitiou | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 17 | 4 | 38 | B B T T H T |
2 | Doxa Katokopias | 12 | 4 | 1 | 7 | 22 | 21 | 1 | 37 | B B B B B B |
3 | Agia Napa | 12 | 6 | 2 | 4 | 17 | 17 | 0 | 35 | T B H B T T |
4 | MEAP Nisou | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 11 | 3 | 33 | B H B T H T |
5 | Halkanoras Idaliou | 12 | 4 | 3 | 5 | 20 | 21 | -1 | 31 | B T B H T B |
6 | Anagennisi FC Deryneia | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 15 | 4 | 30 | T H T T T H |
7 | Othellos Athienou | 12 | 5 | 2 | 5 | 11 | 13 | -2 | 28 | T T T H B H |
8 | Peyia 2014 | 12 | 5 | 1 | 6 | 11 | 20 | -9 | 25 | T T H B B B |
Cập nhật: