Đối đầu PAEEK vs Olympiakos Nicosia FC, 20h00 ngày 26/4
Kết quả PAEEK vs Olympiakos Nicosia FC
Đối đầu PAEEK vs Olympiakos Nicosia FC
Phong độ PAEEK gần đây
Phong độ Olympiakos Nicosia FC gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: PAEEK vs Olympiakos Nicosia FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PAEEK vs Olympiakos Nicosia FC trước đây
-
01/03/2025Olympiakos Nicosia FC2 - 0PAEEK1 - 0L
-
28/09/2024Olympiakos Nicosia FC3 - 0PAEEK2 - 0L
-
06/01/2024Olympiakos Nicosia FC0 - 1PAEEK0 - 0W
-
06/05/2022Olympiakos Nicosia FC4 - 3PAEEK1 - 0L
-
19/03/2022PAEEK0 - 1Olympiakos Nicosia FC0 - 1L
-
23/02/2022Olympiakos Nicosia FC1 - 0PAEEK0 - 0L
-
06/11/2021PAEEK0 - 0Olympiakos Nicosia FC0 - 0D
-
08/10/2021PAEEK2 - 3Olympiakos Nicosia FC0 - 3L
-
07/08/2021PAEEK1 - 1Olympiakos Nicosia FC0 - 0D
-
03/09/2020PAEEK1 - 1Olympiakos Nicosia FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu PAEEK vs Olympiakos Nicosia FC
- Thống kê lịch sử đối đầu PAEEK vs Olympiakos Nicosia FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PAEEK vs Olympiakos Nicosia FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 3 | 1 | 0 | 2 |
VĐQG Đảo Síp | 4 | 0 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PAEEK vs Olympiakos Nicosia FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PAEEK (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
PAEEK (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PAEEK thắng
Bại: là số trận PAEEK thua
Thắng: là số trận PAEEK thắng
Bại: là số trận PAEEK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PAEEK và Olympiakos Nicosia FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartakos Kitiou | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 20 | 2 | 38 | B T T H T B |
2 | Agia Napa | 13 | 7 | 2 | 4 | 20 | 18 | 2 | 38 | B H B T T T |
3 | Doxa Katokopias | 13 | 4 | 1 | 8 | 23 | 23 | 0 | 37 | B B B B B B |
4 | Halkanoras Idaliou | 13 | 5 | 3 | 5 | 22 | 21 | 1 | 34 | T B H T B T |
5 | Anagennisi FC Deryneia | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 16 | 5 | 33 | H T T T H T |
6 | MEAP Nisou | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 13 | 1 | 33 | H B T H T B |
7 | Othellos Athienou | 13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 13 | 6 | 31 | T T H B H T |
8 | Peyia 2014 | 13 | 5 | 1 | 7 | 11 | 28 | -17 | 25 | T H B B B B |
Cập nhật: