Đối đầu Augsburg vs Eintracht Frankfurt, 20h30 ngày 20/4
Kết quả Augsburg vs Eintracht Frankfurt
Nhận định, Soi kèo Augsburg vs Frankfurt 20h30 ngày 20/4: Dễ có bất ngờ
Đối đầu Augsburg vs Eintracht Frankfurt
Phong độ Augsburg gần đây
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
Bundesliga 2024-2025: Augsburg vs Eintracht Frankfurt
-
Giải đấu: BundesligaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Augsburg vs Eintracht Frankfurt trước đây
-
07/12/2024Eintracht Frankfurt2 - 2Augsburg0 - 0D
-
20/04/2024Eintracht Frankfurt3 - 1Augsburg0 - 1L
-
04/12/2023Augsburg2 - 1Eintracht Frankfurt1 - 0W
-
29/04/2023Eintracht Frankfurt1 - 1Augsburg1 - 0D
-
05/11/2022Augsburg1 - 2Eintracht Frankfurt1 - 1L
-
16/01/2022Augsburg1 - 1Eintracht Frankfurt1 - 1D
-
21/08/2021Eintracht Frankfurt0 - 0Augsburg0 - 0D
-
21/04/2021Eintracht Frankfurt2 - 0Augsburg1 - 0L
-
19/12/2020Augsburg0 - 2Eintracht Frankfurt0 - 0L
-
08/02/2020Eintracht Frankfurt5 - 0Augsburg1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Augsburg vs Eintracht Frankfurt
- Thống kê lịch sử đối đầu Augsburg vs Eintracht Frankfurt: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Augsburg vs Eintracht Frankfurt: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Bundesliga | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Augsburg vs Eintracht Frankfurt: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Augsburg (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Augsburg (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Augsburg thắng
Bại: là số trận Augsburg thua
Thắng: là số trận Augsburg thắng
Bại: là số trận Augsburg thua
BXH Vòng Bảng Bundesliga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Augsburg và Eintracht Frankfurt trên Bảng xếp hạng của Bundesliga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Bundesliga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 30 | 22 | 6 | 2 | 87 | 29 | 58 | 72 | B H T T H T |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 30 | 13 | 10 | 7 | 48 | 38 | 10 | 49 | H T B T T H |
5 | SC Freiburg | 30 | 14 | 6 | 10 | 43 | 47 | -4 | 48 | H H B B T T |
6 | FSV Mainz 05 | 30 | 13 | 8 | 9 | 48 | 36 | 12 | 47 | T H B H B H |
7 | Werder Bremen | 30 | 13 | 6 | 11 | 48 | 54 | -6 | 45 | T B T T T T |
8 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
9 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 30 | 11 | 8 | 11 | 56 | 50 | 6 | 41 | H B B T B H |
12 | VfL Wolfsburg | 30 | 10 | 9 | 11 | 53 | 47 | 6 | 39 | H B B B B H |
13 | Union Berlin | 30 | 9 | 8 | 13 | 30 | 44 | -14 | 35 | T H T T H H |
14 | TSG Hoffenheim | 30 | 7 | 9 | 14 | 38 | 55 | -17 | 30 | H B H B T B |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 30 | 6 | 4 | 20 | 32 | 60 | -28 | 22 | H T T B B B |
17 | VfL Bochum | 30 | 5 | 5 | 20 | 29 | 62 | -33 | 20 | T B B B B B |
18 | Holstein Kiel | 30 | 4 | 7 | 19 | 41 | 71 | -30 | 19 | H B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: