Đối đầu Saarbrucken vs Dynamo Dresden, 18h30 ngày 20/4
Kết quả Saarbrucken vs Dynamo Dresden
Đối đầu Saarbrucken vs Dynamo Dresden
Phong độ Saarbrucken gần đây
Phong độ Dynamo Dresden gần đây
Hạng 3 Đức 2024-2025: Saarbrucken vs Dynamo Dresden
-
Giải đấu: Hạng 3 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saarbrucken vs Dynamo Dresden trước đây
-
23/11/2024Dynamo Dresden1 - 1Saarbrucken0 - 0D
-
07/04/2024Dynamo Dresden1 - 3Saarbrucken0 - 1W
-
19/11/2023Saarbrucken1 - 0Dynamo Dresden1 - 0W
-
15/04/2023Saarbrucken2 - 0Dynamo Dresden2 - 0W
-
22/10/2022Dynamo Dresden1 - 2Saarbrucken0 - 1W
-
13/03/2021Dynamo Dresden1 - 1Saarbrucken0 - 0D
-
07/11/2020Saarbrucken2 - 1Dynamo Dresden1 - 1W
-
12/02/2011Saarbrucken3 - 2Dynamo Dresden1 - 0W
-
21/08/2010Dynamo Dresden3 - 0Saarbrucken1 - 0L
-
23/04/2006Dynamo Dresden2 - 0Saarbrucken1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Saarbrucken vs Dynamo Dresden
- Thống kê lịch sử đối đầu Saarbrucken vs Dynamo Dresden: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saarbrucken vs Dynamo Dresden: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đức | 9 | 6 | 2 | 1 |
Hạng 2 Đức | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saarbrucken vs Dynamo Dresden: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saarbrucken (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Saarbrucken (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saarbrucken thắng
Bại: là số trận Saarbrucken thua
Thắng: là số trận Saarbrucken thắng
Bại: là số trận Saarbrucken thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saarbrucken và Dynamo Dresden trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arminia Bielefeld | 34 | 18 | 8 | 8 | 57 | 34 | 23 | 62 | T H T T T T |
2 | Dynamo Dresden | 33 | 17 | 9 | 7 | 61 | 36 | 25 | 60 | H H T T H B |
3 | Energie Cottbus | 34 | 17 | 7 | 10 | 57 | 44 | 13 | 58 | T T B B B T |
4 | Saarbrucken | 33 | 15 | 11 | 7 | 47 | 35 | 12 | 56 | B B H H T H |
5 | Ingolstadt | 34 | 13 | 12 | 9 | 66 | 55 | 11 | 51 | T T H H H B |
6 | Hansa Rostock | 33 | 15 | 6 | 12 | 46 | 41 | 5 | 51 | B H B T T B |
7 | TSV 1860 Munchen | 34 | 15 | 6 | 13 | 53 | 54 | -1 | 51 | T B T T T T |
8 | Viktoria koln | 34 | 15 | 5 | 14 | 51 | 46 | 5 | 50 | H B T T B B |
9 | SC Verl | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 48 | 1 | 50 | B T T B B H |
10 | Rot-Weiss Essen | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 48 | 0 | 49 | H B T T T T |
11 | SV Wehen Wiesbaden | 34 | 12 | 10 | 12 | 50 | 53 | -3 | 46 | B B H B H T |
12 | VfL Osnabruck | 34 | 12 | 9 | 13 | 43 | 48 | -5 | 45 | B T H B T T |
13 | Alemannia Aachen | 34 | 10 | 14 | 10 | 37 | 38 | -1 | 44 | T T B H T B |
14 | Borussia Dortmund (Youth) | 33 | 11 | 10 | 12 | 49 | 47 | 2 | 43 | H H H H T T |
15 | Erzgebirge Aue | 33 | 13 | 4 | 16 | 45 | 55 | -10 | 43 | B B B T B B |
16 | VfB Stuttgart II | 34 | 10 | 9 | 15 | 45 | 57 | -12 | 39 | T T B B H H |
17 | SV Waldhof Mannheim | 33 | 9 | 11 | 13 | 37 | 41 | -4 | 38 | T T H H B B |
18 | SV Sandhausen | 34 | 8 | 8 | 18 | 45 | 58 | -13 | 32 | B B B B B B |
19 | Hannover 96 Am | 33 | 7 | 8 | 18 | 44 | 66 | -22 | 29 | H T H B H H |
20 | Unterhaching | 33 | 4 | 11 | 18 | 38 | 64 | -26 | 23 | B B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: