Đối đầu FC Lokomotive Leipzig vs Greifswalder FC, 00h00 ngày 26/4
Kết quả FC Lokomotive Leipzig vs Greifswalder FC
Đối đầu FC Lokomotive Leipzig vs Greifswalder FC
Phong độ FC Lokomotive Leipzig gần đây
Phong độ Greifswalder FC gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: FC Lokomotive Leipzig vs Greifswalder FC
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Lokomotive Leipzig vs Greifswalder FC trước đây
-
03/11/2024Greifswalder FC1 - 1FC Lokomotive Leipzig0 - 0D
-
18/02/2024Greifswalder FC4 - 0FC Lokomotive Leipzig2 - 0L
-
26/08/2023FC Lokomotive Leipzig0 - 1Greifswalder FC0 - 1L
-
18/02/2023FC Lokomotive Leipzig3 - 1Greifswalder FC0 - 1W
-
28/08/2022Greifswalder FC3 - 1FC Lokomotive Leipzig3 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Lokomotive Leipzig vs Greifswalder FC
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Lokomotive Leipzig vs Greifswalder FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Lokomotive Leipzig vs Greifswalder FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Lokomotive Leipzig vs Greifswalder FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Lokomotive Leipzig (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
FC Lokomotive Leipzig (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Lokomotive Leipzig thắng
Bại: là số trận FC Lokomotive Leipzig thua
Thắng: là số trận FC Lokomotive Leipzig thắng
Bại: là số trận FC Lokomotive Leipzig thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Lokomotive Leipzig và Greifswalder FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 30 | 21 | 5 | 4 | 58 | 21 | 37 | 68 | T B T T T B |
2 | Hallescher FC | 30 | 18 | 7 | 5 | 47 | 21 | 26 | 61 | T H T B T T |
3 | Zwickau | 30 | 17 | 4 | 9 | 42 | 40 | 2 | 55 | T B T B T T |
4 | Rot-Weiss Erfurt | 30 | 15 | 8 | 7 | 53 | 36 | 17 | 53 | B T H T T B |
5 | Carl Zeiss Jena | 30 | 14 | 7 | 9 | 63 | 43 | 20 | 49 | T B T B T B |
6 | Greifswalder FC | 30 | 13 | 8 | 9 | 44 | 31 | 13 | 47 | T H H T B T |
7 | Chemnitzer | 30 | 11 | 11 | 8 | 32 | 21 | 11 | 44 | B H T H H T |
8 | Berliner FC Dynamo | 30 | 12 | 8 | 10 | 46 | 39 | 7 | 44 | T T B T B H |
9 | VSG Altglienicke | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 32 | 7 | 43 | T T B T T B |
10 | Hertha BSC Berlin Youth | 30 | 13 | 2 | 15 | 48 | 54 | -6 | 41 | B B B H B T |
11 | ZFC Meuselwitz | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 50 | -15 | 37 | T B T H H B |
12 | SV Babelsberg 03 | 30 | 8 | 10 | 12 | 40 | 47 | -7 | 34 | T B H T B B |
13 | Hertha Zehlendorf | 30 | 8 | 8 | 14 | 44 | 52 | -8 | 32 | T B T H B T |
14 | BSG Chemie Leipzig | 30 | 8 | 8 | 14 | 29 | 50 | -21 | 32 | H B B H H T |
15 | BFC Viktoria 1889 | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 51 | -20 | 29 | T T B B H B |
16 | FSV luckenwalde | 30 | 6 | 10 | 14 | 24 | 40 | -16 | 28 | B T T B B T |
17 | Eilenburg | 30 | 6 | 9 | 15 | 35 | 52 | -17 | 27 | B H T B H H |
18 | VFC Plauen | 30 | 4 | 6 | 20 | 25 | 55 | -30 | 18 | B B H B H B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: