Đối đầu Holstein Kiel vs St. Pauli, 20h30 ngày 12/4
Kết quả Holstein Kiel vs St. Pauli
Nhận định, Soi kèo Holstein Kiel vs St. Pauli, 20h30 ngày 12/4: Thất thế trụ hạng
Đối đầu Holstein Kiel vs St. Pauli
Phong độ Holstein Kiel gần đây
Phong độ St. Pauli gần đây
Bundesliga 2024-2025: Holstein Kiel vs St. Pauli
-
Giải đấu: BundesligaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Holstein Kiel vs St. Pauli trước đây
-
30/11/2024St. Pauli3 - 1Holstein Kiel1 - 0L
-
24/02/2024Holstein Kiel3 - 4St. Pauli0 - 3L
-
17/09/2023St. Pauli5 - 1Holstein Kiel3 - 0L
-
19/05/2023Holstein Kiel3 - 4St. Pauli1 - 1L
-
09/11/2022St. Pauli0 - 0Holstein Kiel0 - 0D
-
18/12/2021Holstein Kiel3 - 0St. Pauli3 - 0W
-
25/07/2021St. Pauli3 - 0Holstein Kiel1 - 0L
-
07/05/2021Holstein Kiel4 - 0St. Pauli2 - 0W
-
09/01/2021St. Pauli1 - 1Holstein Kiel0 - 0D
-
25/06/2022Holstein Kiel2 - 0St. Pauli1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Holstein Kiel vs St. Pauli
- Thống kê lịch sử đối đầu Holstein Kiel vs St. Pauli: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Holstein Kiel vs St. Pauli: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Bundesliga | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Đức | 8 | 2 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Holstein Kiel vs St. Pauli: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Holstein Kiel (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Holstein Kiel (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Holstein Kiel thắng
Bại: là số trận Holstein Kiel thua
Thắng: là số trận Holstein Kiel thắng
Bại: là số trận Holstein Kiel thua
BXH Vòng Bảng Bundesliga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Holstein Kiel và St. Pauli trên Bảng xếp hạng của Bundesliga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Bundesliga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 28 | 21 | 5 | 2 | 81 | 27 | 54 | 68 | T T B H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 28 | 18 | 8 | 2 | 63 | 34 | 29 | 62 | T T B T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 28 | 14 | 6 | 8 | 55 | 42 | 13 | 48 | B B B T T B |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 28 | 13 | 7 | 8 | 46 | 32 | 14 | 46 | T T T H B H |
6 | Borussia Monchengladbach | 28 | 13 | 5 | 10 | 45 | 41 | 4 | 44 | B T B T T H |
7 | SC Freiburg | 28 | 12 | 6 | 10 | 38 | 44 | -6 | 42 | T H H H B B |
8 | Borussia Dortmund | 28 | 12 | 5 | 11 | 52 | 43 | 9 | 41 | T T B B T T |
9 | VfB Stuttgart | 28 | 11 | 7 | 10 | 51 | 44 | 7 | 40 | H B H B B T |
10 | Werder Bremen | 28 | 11 | 6 | 11 | 45 | 53 | -8 | 39 | B B T B T T |
11 | Augsburg | 28 | 10 | 9 | 9 | 31 | 39 | -8 | 39 | T H T T H B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 28 | 9 | 6 | 13 | 26 | 40 | -14 | 33 | B B T H T T |
14 | TSG Hoffenheim | 28 | 6 | 9 | 13 | 34 | 52 | -18 | 27 | H T H B H B |
15 | St. Pauli | 28 | 7 | 5 | 16 | 23 | 34 | -11 | 26 | B B H T B H |
16 | Heidenheimer | 28 | 6 | 4 | 18 | 32 | 53 | -21 | 22 | H B H T T B |
17 | VfL Bochum | 28 | 5 | 5 | 18 | 28 | 59 | -31 | 20 | H B T B B B |
18 | Holstein Kiel | 28 | 4 | 6 | 18 | 39 | 68 | -29 | 18 | B T H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: