Đối đầu Kaiserslautern vs Schalke 04, 18h30 ngày 27/4
Kết quả Kaiserslautern vs Schalke 04
Đối đầu Kaiserslautern vs Schalke 04
Phong độ Kaiserslautern gần đây
Phong độ Schalke 04 gần đây
Hạng 2 Đức 2024-2025: Kaiserslautern vs Schalke 04
-
Giải đấu: Hạng 2 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kaiserslautern vs Schalke 04 trước đây
-
30/11/2024Schalke 040 - 3Kaiserslautern0 - 1W
-
27/01/2024Kaiserslautern4 - 1Schalke 041 - 0W
-
06/08/2023Schalke 043 - 0Kaiserslautern1 - 0L
-
18/03/2012Kaiserslautern1 - 4Schalke 041 - 2L
-
15/10/2011Schalke 041 - 2Kaiserslautern0 - 1W
-
23/04/2011Schalke 040 - 1Kaiserslautern0 - 1W
-
27/11/2010Kaiserslautern5 - 0Schalke 042 - 0W
-
29/01/2006Kaiserslautern0 - 2Schalke 040 - 1L
-
07/08/2005Schalke 042 - 1Kaiserslautern0 - 1L
-
29/01/2005Kaiserslautern2 - 0Schalke 040 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kaiserslautern vs Schalke 04
- Thống kê lịch sử đối đầu Kaiserslautern vs Schalke 04: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kaiserslautern vs Schalke 04: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức | 3 | 2 | 0 | 1 |
Bundesliga | 7 | 4 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kaiserslautern vs Schalke 04: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kaiserslautern (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Kaiserslautern (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kaiserslautern thắng
Bại: là số trận Kaiserslautern thua
Thắng: là số trận Kaiserslautern thắng
Bại: là số trận Kaiserslautern thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kaiserslautern và Schalke 04 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 30 | 16 | 6 | 8 | 46 | 35 | 11 | 54 | T T T B H T |
2 | Hamburger SV | 30 | 14 | 11 | 5 | 65 | 38 | 27 | 53 | T T H T B H |
3 | Magdeburg | 31 | 13 | 11 | 7 | 59 | 43 | 16 | 50 | B H T B T H |
4 | SV Elversberg | 31 | 13 | 10 | 8 | 56 | 35 | 21 | 49 | B H T T H H |
5 | SC Paderborn 07 | 31 | 13 | 10 | 8 | 52 | 42 | 10 | 49 | T B B B T H |
6 | Fortuna Dusseldorf | 30 | 13 | 9 | 8 | 48 | 43 | 5 | 48 | B T B T T H |
7 | Kaiserslautern | 30 | 13 | 7 | 10 | 50 | 47 | 3 | 46 | H B T B B B |
8 | Nurnberg | 30 | 13 | 5 | 12 | 51 | 48 | 3 | 44 | T T B B T B |
9 | Karlsruher SC | 30 | 12 | 8 | 10 | 48 | 50 | -2 | 44 | B H B T H T |
10 | Hannover 96 | 30 | 11 | 10 | 9 | 36 | 33 | 3 | 43 | H T H B B B |
11 | Hertha Berlin | 31 | 11 | 7 | 13 | 47 | 48 | -1 | 40 | T T T H T H |
12 | Darmstadt | 31 | 10 | 9 | 12 | 52 | 48 | 4 | 39 | B B T H T H |
13 | Schalke 04 | 30 | 10 | 8 | 12 | 50 | 54 | -4 | 38 | T B H T B H |
14 | Greuther Furth | 31 | 9 | 8 | 14 | 41 | 55 | -14 | 35 | B H B H B B |
15 | Eintracht Braunschweig | 31 | 8 | 10 | 13 | 35 | 55 | -20 | 34 | B H T T T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 31 | 6 | 11 | 14 | 32 | 38 | -6 | 29 | H T B T B T |
17 | Preuben Munster | 31 | 6 | 11 | 14 | 31 | 41 | -10 | 29 | T H B H B H |
18 | Jahn Regensburg | 31 | 6 | 5 | 20 | 19 | 65 | -46 | 23 | B T B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: