Kết quả Birmingham Nữ vs Durham Wildcats LFC Nữ, 20h00 ngày 20/04
Kết quả Birmingham Nữ vs Durham Wildcats LFC Nữ
Đối đầu Birmingham Nữ vs Durham Wildcats LFC Nữ
Phong độ Birmingham Nữ gần đây
Phong độ Durham Wildcats LFC Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.72+1
1.04O 2.5
0.76U 2.5
1.001
1.62X
3.602
4.50Hiệp 1-0.25
0.57+0.25
1.23O 1
0.74U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Birmingham Nữ vs Durham Wildcats LFC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp FA nữ Anh quốc 2024-2025 » vòng 20
-
Birmingham Nữ vs Durham Wildcats LFC Nữ: Diễn biến chính
-
23'0-1
Mollie Lambert
-
27'Simone Magill (Assist:Holloway R.)1-1
-
60'Holloway R.1-1
-
80'Simone Magill2-1
-
86'Emily van Egmond3-1
- BXH Cúp FA nữ Anh quốc
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Birmingham Nữ vs Durham Wildcats LFC Nữ: Số liệu thống kê
-
Birmingham NữDurham Wildcats LFC Nữ
-
9Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
23Tổng cú sút4
-
-
11Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài0
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
111Pha tấn công83
-
-
89Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Cúp FA nữ Anh quốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | London City Lionesses (W) | 18 | 13 | 2 | 3 | 35 | 14 | 21 | 41 | T H T T T T |
2 | Birmingham (W) | 18 | 12 | 3 | 3 | 31 | 12 | 19 | 39 | T T T T H T |
3 | Charlton (W) | 19 | 9 | 7 | 3 | 36 | 21 | 15 | 34 | H T H H T H |
4 | Durham Wildcats LFC (W) | 18 | 10 | 2 | 6 | 32 | 26 | 6 | 32 | H T B T T B |
5 | Bristol Academy (W) | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 19 | 13 | 30 | H B H H T H |
6 | Newcastle (W) | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 22 | 10 | 30 | T B T B T H |
7 | Sunderland (W) | 18 | 7 | 3 | 8 | 25 | 31 | -6 | 24 | B B T B B B |
8 | Southampton (W) | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 21 | -2 | 18 | H H B H B B |
9 | Blackburn Rovers (W) | 18 | 3 | 3 | 12 | 15 | 32 | -17 | 12 | B B H T B H |
10 | Portsmouth (W) | 19 | 2 | 4 | 13 | 12 | 48 | -36 | 10 | B T T H B H |
11 | Sheffield United (W) | 18 | 1 | 4 | 13 | 9 | 32 | -23 | 7 | H B B B B H |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh