Kết quả Spennymoor Town vs Farsley Celtic, 22h00 ngày 22/03
Kết quả Spennymoor Town vs Farsley Celtic
Phong độ Spennymoor Town gần đây
Phong độ Farsley Celtic gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spennymoor Town vs Farsley Celtic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
hạng 5 Bắc Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Spennymoor Town vs Farsley Celtic: Diễn biến chính
-
24'Corey McKeown1-0
-
41'Matthew Dolan2-0
-
44'Glen Taylor3-0
-
70'Aidan Rutledge4-0
- BXH hạng 5 Bắc Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Spennymoor Town vs Farsley Celtic: Số liệu thống kê
-
Spennymoor TownFarsley Celtic
-
7Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
20Tổng cú sút0
-
-
10Sút trúng cầu môn0
-
-
10Sút ra ngoài0
-
-
187Pha tấn công66
-
-
117Tấn công nguy hiểm14
-
BXH hạng 5 Bắc Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kidderminster Harriers | 45 | 27 | 8 | 10 | 85 | 35 | 50 | 89 | T T H T T T |
2 | Brackley Town | 45 | 28 | 5 | 12 | 70 | 42 | 28 | 89 | B T T T T T |
3 | Scunthorpe United | 45 | 25 | 12 | 8 | 75 | 30 | 45 | 87 | T T B T B T |
4 | Chester FC | 45 | 24 | 12 | 9 | 70 | 45 | 25 | 84 | B H H T T T |
5 | Kings Lynn | 45 | 23 | 10 | 12 | 52 | 42 | 10 | 79 | T T H T T T |
6 | Chorley FC | 45 | 21 | 13 | 11 | 71 | 48 | 23 | 76 | H T H H B T |
7 | Hereford FC | 45 | 22 | 10 | 13 | 68 | 50 | 18 | 76 | T T H T T B |
8 | Curzon Ashton FC | 45 | 22 | 10 | 13 | 58 | 40 | 18 | 76 | T T B B H T |
9 | Buxton FC | 45 | 23 | 5 | 17 | 74 | 52 | 22 | 74 | B T H T T B |
10 | Spennymoor Town | 45 | 20 | 13 | 12 | 75 | 50 | 25 | 73 | B T T B H T |
11 | Darlington | 45 | 17 | 15 | 13 | 58 | 53 | 5 | 66 | H T T B H B |
12 | Peterborough Sports | 45 | 17 | 11 | 17 | 54 | 56 | -2 | 62 | B B T B T B |
13 | Scarborough | 45 | 16 | 12 | 17 | 63 | 57 | 6 | 60 | H B T B H T |
14 | Alfreton Town | 45 | 15 | 13 | 17 | 53 | 58 | -5 | 58 | T H H T H T |
15 | Marine | 45 | 15 | 10 | 20 | 41 | 56 | -15 | 55 | T H B H T B |
16 | Leamington | 45 | 15 | 9 | 21 | 51 | 55 | -4 | 54 | B B B H B B |
17 | South Shields | 45 | 16 | 6 | 23 | 59 | 69 | -10 | 54 | B B B H H B |
18 | Oxford City | 45 | 13 | 14 | 18 | 58 | 73 | -15 | 53 | T T H B B T |
19 | Southport FC | 45 | 12 | 14 | 19 | 41 | 57 | -16 | 50 | B B H H B H |
20 | Radcliffe Borough | 45 | 13 | 11 | 21 | 55 | 74 | -19 | 50 | B B T H T B |
21 | Needham Market | 45 | 10 | 9 | 26 | 43 | 73 | -30 | 39 | B B B T B B |
22 | Rushall Olympic | 45 | 9 | 8 | 28 | 41 | 93 | -52 | 35 | H T H B B B |
23 | Warrington Town AFC | 45 | 6 | 13 | 26 | 34 | 68 | -34 | 31 | B B B B B H |
24 | Farsley Celtic | 45 | 7 | 5 | 33 | 35 | 108 | -73 | 26 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh