Kết quả Tartu JK Maag Tammeka vs Trans Narva, 21h00 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Estonia 2025 » vòng 7

  • Tartu JK Maag Tammeka vs Trans Narva: Diễn biến chính

  • 25'
    0-1
    goal Sten Jakob Viidas (Assist:Pierre Kabore)
  • 35'
    Ahmed Adebayo
    0-1
  • 35'
    Ahmed Adebayo goal 
    1-1
  • 39'
    1-1
    Jegor Zuravljov
  • 55'
    Herman Pedmanson
    1-1
  • 63'
    Mattis Karis  
    Giacomo Uggeri  
    1-1
  • 70'
    1-2
    goal Pierre Kabore (Assist:Mark Maksimkin)
  • 70'
    1-2
     Irie Bi Sehi Elysee
     Sten Jakob Viidas
  • 80'
    Mait Vaino  
    Rasmus Kallas  
    1-2
  • 84'
    Akaki Gvineria  
    Herman Pedmanson  
    1-2
  • 86'
    Ganiu Atanda Ogungbe
    1-2
  • 87'
    1-2
     Josue Yayra Doke
     Pierre Kabore
  • Tartu JK Maag Tammeka vs Trans Narva: Đội hình chính và dự bị

  • Tartu JK Maag Tammeka4-3-1-2
    94
    Richard Aland
    23
    Patrick Veelma
    26
    Ganiu Atanda Ogungbe
    28
    Rasmus Kallas
    7
    Mairo Miil
    10
    Giacomo Uggeri
    22
    Tanel Lang
    24
    Herman Pedmanson
    14
    Olawale Tanimowo
    19
    Tristan Koskor
    9
    Ahmed Adebayo
    10
    Pierre Kabore
    80
    Sten Jakob Viidas
    21
    Mark Maksimkin
    8
    Stanislav Agaptsev
    32
    Dmytro Bondar
    22
    Jegor Zuravljov
    4
    Aleksandr Ivanyushin
    25
    Shalva Burjanadze
    5
    Cristian Campagna
    12
    Eriks de Souza Santos Pereira
    88
    Aleksei Matrossov
    Trans Narva3-3-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Kevin Burov
    20Akaki Gvineria
    6Chilem Ignatius
    21Mattis Karis
    77Carl Kiidjarv
    8Karl Kiidron
    13Reio Laabus
    18Mihkel Sepp
    4Mait Vaino
    Nikita Baljabkin 47
    Afonso Correia 7
    Josue Yayra Doke 9
    Irie Bi Sehi Elysee 19
    Aleksander Filatov 14
    Oleg Gonsevich 13
    Mykhailo Kozhushko 11
    Aleksandr Kraizmer 35
    Viktor Kudryashov 29
    Denis Polyakov 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marti Pahn
    Sergei Terehhov
  • BXH VĐQG Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Tartu JK Maag Tammeka vs Trans Narva: Số liệu thống kê

  • Tartu JK Maag Tammeka
    Trans Narva
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH VĐQG Estonia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Levadia Tallinn 7 6 1 0 15 5 10 19 T T T T T H
2 Paide Linnameeskond 7 6 0 1 15 3 12 18 T B T T T T
3 FC Flora Tallinn 7 4 2 1 15 5 10 14 B T T T T H
4 Trans Narva 7 4 1 2 9 6 3 13 B T T B T T
5 Nomme JK Kalju 7 3 1 3 12 10 2 10 B H B B T T
6 Parnu JK Vaprus 7 2 2 3 10 9 1 8 T B T H B H
7 Harju JK Laagri 7 2 1 4 6 15 -9 7 T T B H B B
8 Tartu JK Maag Tammeka 7 1 1 5 8 16 -8 4 B H B B B B
9 JK Tallinna Kalev 7 1 1 5 7 17 -10 4 B B B T B H
10 FC Kuressaare 7 1 0 6 6 17 -11 3 T B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs