Kết quả Viimsi MRJK vs Elva, 22h00 ngày 01/03
Kết quả Viimsi MRJK vs Elva
Đối đầu Viimsi MRJK vs Elva
Phong độ Viimsi MRJK gần đây
Phong độ Elva gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.85O 3.5
1.00U 3.5
0.801
1.41X
4.102
4.90Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.80O 1.25
0.78U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viimsi MRJK vs Elva
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 1
-
Viimsi MRJK vs Elva: Diễn biến chính
-
15'0-1
Devid Lehter
-
24'0-2
Ruuben Jaagant
-
32'0-2Dominic Laaneots
-
41'0-3
Peeter Alev
-
48'0-3Peeter Alev
-
49'Rasmus Laidvee1-3
-
57'Martin Jalle1-3
-
79'Raivo Saar2-3
-
82'2-3Mauris Villems
-
90'Yeremy Hurtado2-3
-
90'2-3Veiko Kutt
-
90'Raivo Saar3-3
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Viimsi MRJK vs Elva: Số liệu thống kê
-
Viimsi MRJKElva
-
8Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
84Pha tấn công65
-
-
84Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 17 | 14 | 1 | 2 | 55 | 12 | 43 | 43 | T B T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 16 | 11 | 2 | 3 | 38 | 13 | 25 | 35 | T T T T T B |
3 | Elva | 17 | 9 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 32 | H T H T T B |
4 | JK Welco Elekter | 17 | 9 | 5 | 3 | 34 | 25 | 9 | 32 | H T H T B B |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 25 | 5 | 25 | H T T T T T |
6 | Flora Tallinn II | 16 | 5 | 5 | 6 | 32 | 22 | 10 | 20 | T B B B H B |
7 | Nomme JK Kalju II | 19 | 6 | 2 | 11 | 25 | 48 | -23 | 20 | H B T T T B |
8 | Tallinna FC Levadia B | 17 | 4 | 4 | 9 | 20 | 31 | -11 | 16 | B H H B B B |
9 | JK Tallinna Kalev II | 17 | 1 | 6 | 10 | 22 | 44 | -22 | 9 | T H B B H B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 17 | 2 | 0 | 15 | 20 | 65 | -45 | 6 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation