Đối đầu Tallinna FC Levadia B vs Elva, 16h30 ngày 13/4
Kết quả Tallinna FC Levadia B vs Elva
Đối đầu Tallinna FC Levadia B vs Elva
Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây
Phong độ Elva gần đây
Hạng 2 Estonia 2025: Tallinna FC Levadia B vs Elva
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/4/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tallinna FC Levadia B vs Elva trước đây
-
24/10/2024Tallinna FC Levadia B0 - 0Elva0 - 0D
-
03/08/2024Elva2 - 0Tallinna FC Levadia B1 - 0L
-
15/06/2024Elva2 - 3Tallinna FC Levadia B2 - 2W
-
17/03/2024Tallinna FC Levadia B3 - 0Elva2 - 0W
-
24/09/2023Elva0 - 0Tallinna FC Levadia B0 - 0D
-
22/07/2023Tallinna FC Levadia B3 - 0Elva0 - 0W
-
04/06/2023Elva1 - 2Tallinna FC Levadia B1 - 0W
-
14/03/2023Tallinna FC Levadia B5 - 1Elva3 - 0W
-
13/11/2022Elva3 - 1Tallinna FC Levadia B1 - 1L
-
13/08/2022Tallinna FC Levadia B1 - 1Elva0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Tallinna FC Levadia B vs Elva
- Thống kê lịch sử đối đầu Tallinna FC Levadia B vs Elva: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tallinna FC Levadia B vs Elva: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tallinna FC Levadia B vs Elva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tallinna FC Levadia B (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Tallinna FC Levadia B (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tallinna FC Levadia B thắng
Bại: là số trận Tallinna FC Levadia B thua
Thắng: là số trận Tallinna FC Levadia B thắng
Bại: là số trận Tallinna FC Levadia B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tallinna FC Levadia B và Elva trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 6 | 10 | 13 | H T B T T T |
2 | Elva | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 7 | 6 | 13 | H T T T T |
3 | FC Nomme United | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 12 | T T T T B |
4 | JK Welco Elekter | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 10 | T H B T T |
5 | Nomme JK Kalju II | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 9 | -3 | 9 | T B T B T |
6 | Flora Tallinn II | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | T T H B B |
7 | Tallinna FC Levadia B | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | B B H T T |
8 | Tallinna FC Ararat TTU | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 4 | B B H B B T |
9 | JK Tallinna Kalev II | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 14 | -9 | 2 | B H H B B B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 14 | -8 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: