Đối đầu FC Nomme United vs Nomme JK Kalju II, 23h00 ngày 14/4
Kết quả FC Nomme United vs Nomme JK Kalju II
Đối đầu FC Nomme United vs Nomme JK Kalju II
Phong độ FC Nomme United gần đây
Phong độ Nomme JK Kalju II gần đây
Hạng 2 Estonia 2025: FC Nomme United vs Nomme JK Kalju II
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Nomme United vs Nomme JK Kalju II trước đây
-
15/02/2020Nomme JK Kalju II0 - 2FC Nomme United0 - 1W
-
09/02/2019Nomme JK Kalju II2 - 3FC Nomme United2 - 1W
-
10/11/2019Nomme JK Kalju II0 - 3FC Nomme United0 - 1W
-
25/08/2019FC Nomme United1 - 2Nomme JK Kalju II0 - 2L
-
02/06/2019Nomme JK Kalju II0 - 1FC Nomme United0 - 0W
-
04/05/2019FC Nomme United1 - 3Nomme JK Kalju II1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Nomme United vs Nomme JK Kalju II
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Nomme United vs Nomme JK Kalju II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Nomme United vs Nomme JK Kalju II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Mùa đông Estonia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Nomme United vs Nomme JK Kalju II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Nomme United (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
FC Nomme United (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Nomme United thắng
Bại: là số trận FC Nomme United thua
Thắng: là số trận FC Nomme United thắng
Bại: là số trận FC Nomme United thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Nomme United và Nomme JK Kalju II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 6 | 10 | 13 | H T B T T T |
2 | Elva | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 7 | 6 | 13 | H T T T T |
3 | FC Nomme United | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 12 | T T T T B |
4 | JK Welco Elekter | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 10 | T H B T T |
5 | Nomme JK Kalju II | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 9 | -3 | 9 | T B T B T |
6 | Flora Tallinn II | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | T T H B B |
7 | Tallinna FC Levadia B | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | B B H T T |
8 | Tallinna FC Ararat TTU | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 4 | B B H B B T |
9 | JK Tallinna Kalev II | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 14 | -9 | 2 | B H H B B B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 14 | -8 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: