Đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Trans Narva B, 23h00 ngày 20/4
Kết quả Laanemaa Haapsalu vs Trans Narva B
Đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Trans Narva B
Phong độ Laanemaa Haapsalu gần đây
Phong độ Trans Narva B gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: Laanemaa Haapsalu vs Trans Narva B
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Trans Narva B trước đây
-
24/10/2024Trans Narva B4 - 1Laanemaa Haapsalu2 - 1L
-
25/08/2024Laanemaa Haapsalu2 - 3Trans Narva B1 - 1L
-
11/05/2024Laanemaa Haapsalu2 - 1Trans Narva B2 - 1W
-
10/03/2024Trans Narva B5 - 0Laanemaa Haapsalu3 - 0L
-
05/11/2023Trans Narva B7 - 1Laanemaa Haapsalu0 - 0L
-
02/09/2023Laanemaa Haapsalu3 - 4Trans Narva B1 - 1L
-
24/05/2023Laanemaa Haapsalu1 - 4Trans Narva B0 - 2L
-
19/03/2023Trans Narva B3 - 0Laanemaa Haapsalu2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Trans Narva B
- Thống kê lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Trans Narva B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Trans Narva B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 8 | 1 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Trans Narva B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Laanemaa Haapsalu (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Laanemaa Haapsalu (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Laanemaa Haapsalu thắng
Bại: là số trận Laanemaa Haapsalu thua
Thắng: là số trận Laanemaa Haapsalu thắng
Bại: là số trận Laanemaa Haapsalu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Laanemaa Haapsalu và Trans Narva B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 7 | 6 | 0 | 1 | 20 | 7 | 13 | 18 | T T B T T T |
2 | Tartu Kalev | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 6 | 10 | 15 | T B T T T B |
3 | Tallinna JK Legion | 7 | 4 | 3 | 0 | 17 | 12 | 5 | 15 | T H T H T T |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 7 | 4 | 2 | 1 | 18 | 9 | 9 | 14 | B H T H T T |
5 | FC Nomme United U21 | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 10 | 4 | 10 | B T T B T B |
6 | Trans Narva B | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 | T T H T B B |
7 | FC Kuressaare II | 7 | 2 | 0 | 5 | 12 | 22 | -10 | 6 | T B B T B B |
8 | Paide Linnameeskond B | 7 | 2 | 0 | 5 | 10 | 25 | -15 | 6 | B T B T B B |
9 | Tabasalu Charma | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 13 | -5 | 3 | B B B B B T |
10 | Laanemaa Haapsalu | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 19 | -13 | 1 | B B H B B B |
Cập nhật: