Kết quả Stoke City Nữ vs Liverpool Feds Nữ, 21h00 ngày 02/03
Kết quả Stoke City Nữ vs Liverpool Feds Nữ
Phong độ Stoke City Nữ gần đây
Phong độ Liverpool Feds Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.90+1
0.90O 2.5
0.40U 2.5
1.701
1.48X
4.502
4.60Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.05O 1.5
0.98U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stoke City Nữ vs Liverpool Feds Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Miền bắc nữ nước anh 2024-2025 » vòng 20
-
Stoke City Nữ vs Liverpool Feds Nữ: Diễn biến chính
-
38'Cole D.1-0
-
43'Cook O.2-0
-
44'2-1
Willis C.
-
65'Priestley E.3-1
-
71'Stamps S.4-1
-
90'4-1Francis O.
- BXH Miền bắc nữ nước anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stoke City Nữ vs Liverpool Feds Nữ: Số liệu thống kê
-
Stoke City NữLiverpool Feds Nữ
-
9Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút6
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
60Pha tấn công46
-
-
39Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Miền bắc nữ nước anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nottingham Forest (W) | 21 | 17 | 4 | 0 | 72 | 6 | 66 | 55 | H T T H T T |
2 | Wolverhampton Wanderers WFC (W) | 21 | 16 | 4 | 1 | 73 | 21 | 52 | 52 | H T H T T T |
3 | Stoke City (W) | 21 | 15 | 1 | 5 | 62 | 30 | 32 | 46 | T B T T B T |
4 | Burnley (W) | 21 | 14 | 1 | 6 | 69 | 19 | 50 | 43 | B B T B B T |
5 | Rugby Borough (W) | 21 | 12 | 5 | 4 | 56 | 19 | 37 | 41 | T B H T T T |
6 | Liverpool Feds (W) | 21 | 10 | 2 | 9 | 35 | 47 | -12 | 32 | T B T T B B |
7 | West Bromwich WFC (W) | 21 | 7 | 1 | 13 | 29 | 45 | -16 | 22 | T T B B T B |
8 | Sporting Khalsa (W) | 21 | 6 | 3 | 12 | 34 | 55 | -21 | 21 | B T H H T T |
9 | Hull City (W) | 21 | 6 | 3 | 12 | 26 | 54 | -28 | 21 | H T H B H T |
10 | Derby County (W) | 21 | 5 | 3 | 13 | 23 | 45 | -22 | 18 | H T B B B B |
11 | Halifax Town (W) | 21 | 2 | 1 | 18 | 13 | 82 | -69 | 7 | B B T T B B |
12 | Stourbridge (W) | 21 | 2 | 0 | 19 | 14 | 83 | -69 | 6 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh