Kết quả Adelaide Cobras FC vs Adelaide Vipers, 16h30 ngày 03/05
Kết quả Adelaide Cobras FC vs Adelaide Vipers
Đối đầu Adelaide Cobras FC vs Adelaide Vipers
Phong độ Adelaide Cobras FC gần đây
Phong độ Adelaide Vipers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.00O 3
0.80U 3
0.801
1.53X
3.902
5.00Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.70O 0.5
0.22U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide Cobras FC vs Adelaide Vipers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bang Nam Úc 2025 » vòng 8
-
Adelaide Cobras FC vs Adelaide Vipers: Diễn biến chính
-
7'0-1
Anthony Matosevic
-
10'0-1
-
36'0-1
-
37'Luis Benedetti1-1
-
62'1-1
-
72'1-1
-
74'1-1
-
75'1-1
-
80'Kojima H.2-1
-
83'2-1
-
86'2-1
-
90'2-1
-
90'Andrew Panayi3-1
- BXH Bang Nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide Cobras FC vs Adelaide Vipers: Số liệu thống kê
-
Adelaide Cobras FCAdelaide Vipers
-
7Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng7
-
-
21Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
81Pha tấn công87
-
-
88Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Bang Nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturt Lions | 14 | 12 | 0 | 2 | 37 | 13 | 24 | 36 | T B T B T T |
2 | Adelaide Blue Eagles | 14 | 8 | 3 | 3 | 33 | 14 | 19 | 27 | T T T H H H |
3 | West Adelaide SC | 14 | 8 | 3 | 3 | 33 | 14 | 19 | 27 | T T H T T H |
4 | Salisbury United | 14 | 8 | 1 | 5 | 22 | 20 | 2 | 25 | T T B T H T |
5 | Fulham United FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 13 | 13 | 24 | H T H T T B |
6 | Cumberland United FC | 14 | 6 | 1 | 7 | 15 | 20 | -5 | 19 | B H B B T T |
7 | Adelaide Olympic | 14 | 4 | 6 | 4 | 17 | 20 | -3 | 18 | T B B H H H |
8 | The Cove FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 33 | -10 | 18 | H T B T B H |
9 | Adelaide Cobras FC | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 26 | -7 | 17 | B B T H B T |
10 | Adelaide Vipers | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 25 | -11 | 13 | B H T B H B |
11 | Adelaide Panthers | 14 | 2 | 2 | 10 | 17 | 25 | -8 | 8 | B B T H B B |
12 | Pontian Eagles | 14 | 1 | 2 | 11 | 8 | 41 | -33 | 5 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW