Kết quả Pontian Eagles vs Adelaide Olympic, 12h30 ngày 12/04
Kết quả Pontian Eagles vs Adelaide Olympic
Phong độ Pontian Eagles gần đây
Phong độ Adelaide Olympic gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202512:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.83-1.5
0.98O 3.5
0.90U 3.5
0.901
5.00X
4.202
1.44Hiệp 1+0.5
0.77-0.5
1.03O 0.5
0.18U 0.5
3.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pontian Eagles vs Adelaide Olympic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bang Nam Úc 2025 » vòng 6
-
Pontian Eagles vs Adelaide Olympic: Diễn biến chính
-
40'0-1
Alex Demasi
-
48'Christwish Mutsigwa1-1
-
48'1-2
De Rosa J.
-
53'Grant A.2-2
-
73'Conteh A.3-2
-
87'3-2
-
88'3-3
Karl Phelps
-
90'3-3
-
90'3-3
-
90'3-3
- BXH Bang Nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Pontian Eagles vs Adelaide Olympic: Số liệu thống kê
-
Pontian EaglesAdelaide Olympic
-
4Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
71Pha tấn công59
-
-
57Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Bang Nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturt Lions | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 6 | 13 | 18 | T T T T T T |
2 | Adelaide Blue Eagles | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 6 | 7 | 12 | B B T T T T |
3 | Cumberland United FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 5 | 5 | 12 | T B T T T B |
4 | Salisbury United | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 12 | B T T B T T |
5 | Adelaide Olympic | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 9 | T B H T H H |
6 | West Adelaide SC | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 7 | H T B T B B |
7 | Adelaide Cobras FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 7 | H B T B B T |
8 | Fulham United FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 | B T B B H T |
9 | Adelaide Vipers | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 | H T B B T B |
10 | The Cove FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 17 | -6 | 7 | B T H T B B |
11 | Pontian Eagles | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 18 | -12 | 4 | T B B B B H |
12 | Adelaide Panthers | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 14 | -9 | 1 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW