Kết quả GRACES vs GFA Rumilly Vallieres, 00h00 ngày 09/02
Kết quả GRACES vs GFA Rumilly Vallieres
Đối đầu GRACES vs GFA Rumilly Vallieres
Phong độ GRACES gần đây
Phong độ GFA Rumilly Vallieres gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.95O 2
0.85U 2
0.971
2.15X
2.902
3.20Hiệp 1+0
0.54-0
1.28O 0.75
0.75U 0.75
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GRACES vs GFA Rumilly Vallieres
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 18
-
GRACES vs GFA Rumilly Vallieres: Diễn biến chính
-
8'Alexis Ntamack1-0
-
27'1-0
-
32'1-0
-
37'Yanis El Khemiri2-0
-
45'Alexis Ntamack3-0
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
GRACES vs GFA Rumilly Vallieres: Số liệu thống kê
-
GRACESGFA Rumilly Vallieres
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
77Pha tấn công68
-
-
60Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 26 | 16 | 8 | 2 | 39 | 14 | 25 | 56 | T T T T H T |
2 | Bobigny A.C. | 25 | 13 | 5 | 7 | 32 | 25 | 7 | 44 | B B B T H B |
3 | Thionville FC | 25 | 11 | 8 | 6 | 39 | 29 | 10 | 41 | T T T H B T |
4 | Biesheim | 25 | 10 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 39 | B T H H B H |
5 | Chambly FC | 25 | 9 | 11 | 5 | 33 | 27 | 6 | 38 | T T T B H B |
6 | Creteil | 25 | 10 | 6 | 9 | 30 | 22 | 8 | 36 | T H H B T T |
7 | Balagne | 25 | 9 | 9 | 7 | 37 | 36 | 1 | 36 | B H B H T H |
8 | AS Furiani Agliani | 25 | 8 | 11 | 6 | 30 | 29 | 1 | 35 | T B H H T T |
9 | Chantilly | 25 | 8 | 9 | 8 | 29 | 35 | -6 | 33 | T H T B T T |
10 | Beauvais | 26 | 8 | 8 | 10 | 25 | 25 | 0 | 32 | T H H B H B |
11 | Feignies | 25 | 8 | 6 | 11 | 32 | 28 | 4 | 30 | T B T H B B |
12 | Epinal | 25 | 7 | 8 | 10 | 33 | 35 | -2 | 29 | H H T B B B |
13 | Haguenau | 25 | 7 | 7 | 11 | 29 | 37 | -8 | 28 | T T B B B B |
14 | ES Wasquehal | 25 | 8 | 3 | 14 | 22 | 37 | -15 | 27 | B B T T T B |
15 | AS Villers Houlgate | 25 | 4 | 7 | 14 | 19 | 48 | -29 | 19 | H B B B H T |
16 | Aubervilliers | 25 | 2 | 11 | 12 | 26 | 39 | -13 | 17 | B H B H H T |