Kết quả La Roche VF vs Les Herbiers, 01h00 ngày 22/02
Kết quả La Roche VF vs Les Herbiers
Đối đầu La Roche VF vs Les Herbiers
Phong độ La Roche VF gần đây
Phong độ Les Herbiers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.76-0.25
0.98O 2
0.75U 2
1.051
2.90X
2.902
2.40Hiệp 1+0
1.05-0
0.69O 0.75
0.68U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu La Roche VF vs Les Herbiers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 20
-
La Roche VF vs Les Herbiers: Diễn biến chính
-
3'0-1
Benjamin Brelivet
-
13'Axel Dabin1-1
-
22'1-1
-
34'1-1
-
45'Mathieu Villette2-1
-
77'2-1
-
87'2-1
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
La Roche VF vs Les Herbiers: Số liệu thống kê
-
La Roche VFLes Herbiers
-
9Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
0Corners (Overtime)1
-
-
78Pha tấn công72
-
-
45Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 26 | 16 | 8 | 2 | 39 | 14 | 25 | 56 | T T T T H T |
2 | Bobigny A.C. | 26 | 14 | 5 | 7 | 34 | 26 | 8 | 47 | B B T H B T |
3 | Thionville FC | 26 | 11 | 8 | 7 | 40 | 31 | 9 | 41 | T T H B T B |
4 | Chambly FC | 26 | 10 | 11 | 5 | 34 | 27 | 7 | 41 | T T B H B T |
5 | Biesheim | 26 | 10 | 9 | 7 | 35 | 25 | 10 | 39 | T H H B H B |
6 | Creteil | 26 | 11 | 6 | 9 | 31 | 22 | 9 | 39 | H H B T T T |
7 | AS Furiani Agliani | 26 | 9 | 11 | 6 | 31 | 29 | 2 | 38 | B H H T T T |
8 | Balagne | 26 | 9 | 10 | 7 | 40 | 39 | 1 | 37 | H B H T H H |
9 | Chantilly | 26 | 8 | 10 | 8 | 30 | 36 | -6 | 34 | H T B T T H |
10 | Epinal | 26 | 8 | 8 | 10 | 35 | 35 | 0 | 32 | H T B B B T |
11 | Beauvais | 26 | 8 | 8 | 10 | 25 | 25 | 0 | 32 | T H H B H B |
12 | Feignies | 26 | 8 | 7 | 11 | 35 | 31 | 4 | 31 | B T H B B H |
13 | Haguenau | 26 | 7 | 7 | 12 | 29 | 38 | -9 | 28 | T B B B B B |
14 | ES Wasquehal | 26 | 8 | 3 | 15 | 22 | 38 | -16 | 27 | B T T T B B |
15 | AS Villers Houlgate | 26 | 4 | 7 | 15 | 19 | 50 | -31 | 19 | B B B H T B |
16 | Aubervilliers | 26 | 2 | 12 | 12 | 27 | 40 | -13 | 18 | H B H H T H |