Kết quả Saumur OL vs Stade Poitevin, 00h00 ngày 09/02
Kết quả Saumur OL vs Stade Poitevin
Đối đầu Saumur OL vs Stade Poitevin
Phong độ Saumur OL gần đây
Phong độ Stade Poitevin gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.78O 2.5
0.94U 2.5
0.821
2.30X
3.102
2.80Hiệp 1+0
0.64-0
1.13O 1
0.84U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saumur OL vs Stade Poitevin
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 18
-
Saumur OL vs Stade Poitevin: Diễn biến chính
-
16'0-0
-
31'0-0
-
56'0-0
-
60'0-0
-
79'0-1
Kenny Mavuba
-
82'0-1
-
90'0-1
-
90'Ben Aboubacar(OW)1-1
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Saumur OL vs Stade Poitevin: Số liệu thống kê
-
Saumur OLStade Poitevin
-
9Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
96Pha tấn công79
-
-
51Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 26 | 16 | 8 | 2 | 39 | 14 | 25 | 56 | T T T T H T |
2 | Bobigny A.C. | 26 | 14 | 5 | 7 | 34 | 26 | 8 | 47 | B B T H B T |
3 | Thionville FC | 26 | 11 | 8 | 7 | 40 | 31 | 9 | 41 | T T H B T B |
4 | Chambly FC | 26 | 10 | 11 | 5 | 34 | 27 | 7 | 41 | T T B H B T |
5 | Biesheim | 26 | 10 | 9 | 7 | 35 | 25 | 10 | 39 | T H H B H B |
6 | Creteil | 26 | 11 | 6 | 9 | 31 | 22 | 9 | 39 | H H B T T T |
7 | AS Furiani Agliani | 26 | 9 | 11 | 6 | 31 | 29 | 2 | 38 | B H H T T T |
8 | Balagne | 26 | 9 | 10 | 7 | 40 | 39 | 1 | 37 | H B H T H H |
9 | Chantilly | 26 | 8 | 10 | 8 | 30 | 36 | -6 | 34 | H T B T T H |
10 | Epinal | 26 | 8 | 8 | 10 | 35 | 35 | 0 | 32 | H T B B B T |
11 | Beauvais | 26 | 8 | 8 | 10 | 25 | 25 | 0 | 32 | T H H B H B |
12 | Feignies | 26 | 8 | 7 | 11 | 35 | 31 | 4 | 31 | B T H B B H |
13 | Haguenau | 26 | 7 | 7 | 12 | 29 | 38 | -9 | 28 | T B B B B B |
14 | ES Wasquehal | 26 | 8 | 3 | 15 | 22 | 38 | -16 | 27 | B T T T B B |
15 | AS Villers Houlgate | 26 | 4 | 7 | 15 | 19 | 50 | -31 | 19 | B B B H T B |
16 | Aubervilliers | 26 | 2 | 12 | 12 | 27 | 40 | -13 | 18 | H B H H T H |