Đối đầu Dinamo Tbilisi II vs FC Metalurgi Rustavi, 21h00 ngày 16/4
Kết quả Dinamo Tbilisi II vs FC Metalurgi Rustavi
Đối đầu Dinamo Tbilisi II vs FC Metalurgi Rustavi
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
Phong độ FC Metalurgi Rustavi gần đây
VĐQG Georgia 2025: Dinamo Tbilisi II vs FC Metalurgi Rustavi
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs FC Metalurgi Rustavi trước đây
-
05/10/2024FC Metalurgi Rustavi5 - 0Dinamo Tbilisi II4 - 0L
-
10/08/2024Dinamo Tbilisi II0 - 2FC Metalurgi Rustavi0 - 2L
-
01/05/2024FC Metalurgi Rustavi4 - 1Dinamo Tbilisi II1 - 0L
-
05/03/2024Dinamo Tbilisi II2 - 1FC Metalurgi Rustavi1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Tbilisi II vs FC Metalurgi Rustavi
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs FC Metalurgi Rustavi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs FC Metalurgi Rustavi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Tbilisi II vs FC Metalurgi Rustavi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Tbilisi II (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Dinamo Tbilisi II (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Tbilisi II thắng
Bại: là số trận Dinamo Tbilisi II thua
Thắng: là số trận Dinamo Tbilisi II thắng
Bại: là số trận Dinamo Tbilisi II thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Tbilisi II và FC Metalurgi Rustavi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 7 | 5 | 2 | 0 | 18 | 9 | 9 | 17 | T H T T T T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 11 | T H T T H B |
3 | Merani Martvili | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 10 | H T B T B T |
4 | FC Gonio | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 9 | B H T B T H |
5 | FC Sioni Bolnisi | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | H B B H T B |
6 | Samtredia | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 8 | -1 | 7 | H T H B B H |
7 | Fc Meshakhte Tkibuli | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 8 | -3 | 7 | H H H T H B |
8 | Sabutaroti billisse B | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | H T B B H H |
9 | Dinamo Tbilisi II | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | H B H H B T |
10 | Lokomotiv Tbilisi | 6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | H H B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: