Đối đầu Dinamo Batumi vs Samgurali Tskh, 00h00 ngày 15/4
Kết quả Dinamo Batumi vs Samgurali Tskh
Đối đầu Dinamo Batumi vs Samgurali Tskh
Phong độ Dinamo Batumi gần đây
Phong độ Samgurali Tskh gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2025: Dinamo Batumi vs Samgurali Tskh
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Batumi vs Samgurali Tskh trước đây
-
27/10/2024Samgurali Tskh3 - 3Dinamo Batumi2 - 0D
-
19/08/2024Dinamo Batumi0 - 0Samgurali Tskh0 - 0D
-
01/05/2024Samgurali Tskh0 - 1Dinamo Batumi0 - 0W
-
12/03/2024Dinamo Batumi1 - 0Samgurali Tskh1 - 0W
-
11/11/2023Samgurali Tskh3 - 2Dinamo Batumi1 - 2L
-
02/09/2023Dinamo Batumi4 - 1Samgurali Tskh2 - 0W
-
20/05/2023Samgurali Tskh1 - 1Dinamo Batumi1 - 1D
-
03/04/2023Dinamo Batumi2 - 0Samgurali Tskh2 - 0W
-
12/11/2022Dinamo Batumi1 - 2Samgurali Tskh0 - 1L
-
06/09/2022Samgurali Tskh3 - 0Dinamo Batumi2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Batumi vs Samgurali Tskh
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Batumi vs Samgurali Tskh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Batumi vs Samgurali Tskh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Batumi vs Samgurali Tskh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Batumi (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Dinamo Batumi (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Batumi thắng
Bại: là số trận Dinamo Batumi thua
Thắng: là số trận Dinamo Batumi thắng
Bại: là số trận Dinamo Batumi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Batumi và Samgurali Tskh trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 7 | 5 | 2 | 0 | 12 | 2 | 10 | 17 | T T H H T T |
2 | Dila Gori | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 5 | 9 | 17 | T T T H T T |
3 | Dinamo Batumi | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 15 | T H T T H T |
4 | Dinamo Tbilisi | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 7 | 2 | 11 | H T B T B B |
5 | FC Telavi | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 12 | -6 | 10 | T T H B T B |
6 | Samgurali Tskh | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 6 | 1 | 8 | T T H B H B |
7 | Torpedo Kutaisi | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B B B H H T |
8 | Gagra Tbilisi | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 7 | H B B T B T |
9 | FC Kolkheti Poti | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 12 | -9 | 5 | B B T B H B |
10 | Gareji Sagarejo | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 8 | -5 | 4 | B T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: