Đối đầu Spaeri FC vs Samtredia, 19h00 ngày 06/4
Kết quả Spaeri FC vs Samtredia
Đối đầu Spaeri FC vs Samtredia
Phong độ Spaeri FC gần đây
Phong độ Samtredia gần đây
VĐQG Georgia 2025: Spaeri FC vs Samtredia
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Spaeri FC vs Samtredia trước đây
-
15/10/2022Samtredia2 - 1Spaeri FC0 - 1L
-
21/08/2022Spaeri FC1 - 1Samtredia0 - 0D
-
22/05/2022Samtredia2 - 2Spaeri FC1 - 2D
-
06/04/2022Spaeri FC0 - 1Samtredia0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Spaeri FC vs Samtredia
- Thống kê lịch sử đối đầu Spaeri FC vs Samtredia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spaeri FC vs Samtredia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spaeri FC vs Samtredia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spaeri FC (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Spaeri FC (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spaeri FC thắng
Bại: là số trận Spaeri FC thua
Thắng: là số trận Spaeri FC thắng
Bại: là số trận Spaeri FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Spaeri FC và Samtredia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 10 | T H T T |
2 | Spaeri FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 8 | 3 | 8 | H T H T |
3 | Samtredia | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 | H H T H |
4 | FC Gonio | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | H B H T |
5 | FC Sioni Bolnisi | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H B B |
6 | Sabutaroti billisse B | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 | H T B B |
7 | Merani Martvili | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 4 | B H T B |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | H H B H |
9 | Dinamo Tbilisi II | 4 | 0 | 3 | 1 | 6 | 8 | -2 | 3 | H B H H |
10 | Fc Meshakhte Tkibuli | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 6 | -3 | 3 | B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: