Kết quả Al-Feiha U20 vs Muhayil Youth, 02h00 ngày 03/03
-
Thứ hai, Ngày 03/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Feiha U20 vs Muhayil Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025 » vòng 21
-
Al-Feiha U20 vs Muhayil Youth: Diễn biến chính
- BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê-út mới nhất
-
Al-Feiha U20 vs Muhayil Youth: Số liệu thống kê
-
Al-Feiha U20Muhayil Youth
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 27 | 19 | 5 | 3 | 56 | 23 | 33 | 62 | H B T T H B |
2 | Al-Hilal (Youth) | 28 | 19 | 5 | 4 | 59 | 21 | 38 | 62 | T T T T H T |
3 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 28 | 15 | 7 | 6 | 64 | 36 | 28 | 52 | B H B B B H |
4 | Al-Fath (Youth) | 28 | 14 | 7 | 7 | 30 | 16 | 14 | 49 | T T T H T T |
5 | Al-Ittihad (Youth) | 26 | 14 | 5 | 7 | 56 | 30 | 26 | 47 | B B T T T H |
6 | Al-Nasr (Youth) | 27 | 14 | 3 | 10 | 44 | 36 | 8 | 45 | B T B H B T |
7 | Al-Orubah Youths | 27 | 13 | 4 | 10 | 53 | 49 | 4 | 43 | B T T B B T |
8 | Al Hazm Youths | 27 | 11 | 9 | 7 | 39 | 26 | 13 | 42 | H T T H H H |
9 | Al-Ettifaq (Youth) | 27 | 9 | 8 | 10 | 38 | 41 | -3 | 35 | H H B T H T |
10 | Al-Jeel Youths | 28 | 9 | 6 | 13 | 40 | 45 | -5 | 33 | H B B B T H |
11 | Al Wehda (Youth) | 27 | 8 | 8 | 11 | 25 | 32 | -7 | 32 | T B B T H T |
12 | Al-Shabab (Youth) | 28 | 7 | 9 | 12 | 26 | 42 | -16 | 30 | B B T B H B |
13 | Al Raed (Youth) | 28 | 7 | 8 | 13 | 25 | 34 | -9 | 29 | T H T T H B |
14 | Muhayil Youth | 27 | 7 | 6 | 14 | 25 | 45 | -20 | 27 | B T B T H B |
15 | Ohud Medina Youths | 27 | 6 | 7 | 14 | 23 | 52 | -29 | 25 | B H B H T B |
16 | Al Watan Youth | 28 | 6 | 6 | 16 | 25 | 52 | -27 | 24 | T B B B B T |
17 | Al-Feiha U20 | 27 | 6 | 5 | 16 | 27 | 50 | -23 | 23 | B T T B T B |
18 | Al-Faisaly Harmah Youth | 27 | 6 | 4 | 17 | 30 | 55 | -25 | 22 | T B B B B B |