Kết quả Akron Togliatti vs Spartak Moscow, 18h30 ngày 19/04
Kết quả Akron Togliatti vs Spartak Moscow
Đối đầu Akron Togliatti vs Spartak Moscow
Phong độ Akron Togliatti gần đây
Phong độ Spartak Moscow gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.07-0.75
0.81O 2.75
1.08U 2.75
0.801
4.75X
3.702
1.57Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.81O 1
0.77U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Akron Togliatti vs Spartak Moscow
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 25
-
Akron Togliatti vs Spartak Moscow: Diễn biến chính
-
21'Artem Dzyuba Penalty awarded0-0
-
23'Artem Dzyuba1-0
-
29'Dmirtiy Pestryakov (Assist:Artem Dzyuba)2-0
-
34'Konstantin Savichev2-0
-
39'2-1
Theo Bongonda (Assist:Jose Marcos Costa Martins)
-
45'2-1Ezequiel Barco
-
45'Maksim Aleksandrovich Kuzmin2-1
-
46'2-1Manfred Alonso Ugalde Arce
Nail Umyarov -
46'2-1Pablo Solari
Oleg Reabciuk -
46'Kirill Danilin
Soltmurad Bakaev2-1 -
55'Vladimir Moskvichev
Maksim Aleksandrovich Kuzmin2-1 -
55'Dmirtiy Pestryakov2-1
-
59'2-1Christopher Martins Pereira
-
59'Vladimir Khubulov
Konstantin Savichev2-1 -
61'2-2Aleksa Djurasovic(OW)
-
71'2-2Pablo Solari
-
78'Artem Dzyuba2-2
-
82'Ifet Djakovac
Stefan Loncar2-2 -
82'2-2Mikhail Ignatov
Levi Garcia -
82'2-2Nikita Massalyga
Theo Bongonda -
90'Ifet Djakovac2-2
-
90'2-2Ezequiel Barco
-
90'2-3
Ezequiel Barco
-
Akron Togliatti vs Spartak Moscow: Đội hình chính và dự bị
-
Akron Togliatti4-3-378Alexdaner Vasyutin21Roberto Fernandez19Marat Bokoev22Ionut Nedelcearu77Konstantin Savichev15Stefan Loncar5Aleksa Djurasovic6Maksim Aleksandrovich Kuzmin17Soltmurad Bakaev24Artem Dzyuba71Dmirtiy Pestryakov11Levi Garcia77Theo Bongonda35Christopher Martins Pereira5Ezequiel Barco8Jose Marcos Costa Martins18Nail Umyarov47Roman Zobnin68Ruslan Litvinov6Srdjan Babic2Oleg Reabciuk1Ilya Pomazun
- Đội hình dự bị
-
65Vladimir Moskvichev7Kirill Danilin35Ifet Djakovac14Vladimir Khubulov20Artur Galoyan11Gilson Tavares1Volkov Sergey80Vyacheslav Bardybakhin25Sherzod Esanov4Paulo Vitor91Maxim Dmitrievich Boldyrev26Joao EscovalPablo Solari 7Manfred Alonso Ugalde Arce 9Mikhail Ignatov 22Nikita Massalyga 56Myenty Abena 14Alexis Duarte 4Ricardo Mangas 29Daniil Khlusevich 82Aleksandr Dovbnya 16Danil Prutsev 25Nikita Chernov 23Dmitriy Melnik 95
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vladimir ZhapaleuGuillermo Abascal
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Akron Togliatti vs Spartak Moscow: Số liệu thống kê
-
Akron TogliattiSpartak Moscow
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút5
-
-
17Sút Phạt23
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
218Số đường chuyền484
-
-
70%Chuyền chính xác86%
-
-
23Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị3
-
-
45Đánh đầu27
-
-
19Đánh đầu thành công17
-
-
5Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn12
-
-
13Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công12
-
-
9Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass15
-
-
70Pha tấn công109
-
-
39Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 25 | 16 | 7 | 2 | 49 | 18 | 31 | 55 | T T T T B T |
2 | Zenit St. Petersburg | 25 | 16 | 5 | 4 | 50 | 16 | 34 | 53 | T B T H T T |
3 | Spartak Moscow | 25 | 15 | 5 | 5 | 48 | 21 | 27 | 50 | B T H T B T |
4 | CSKA Moscow | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 17 | 22 | 48 | T T T T T H |
5 | Dynamo Moscow | 25 | 13 | 7 | 5 | 53 | 29 | 24 | 46 | T B T B H T |
6 | Lokomotiv Moscow | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 36 | 6 | 44 | H T B H B T |
7 | Rostov FK | 25 | 10 | 6 | 9 | 38 | 38 | 0 | 36 | T B T B B T |
8 | Rubin Kazan | 25 | 10 | 6 | 9 | 32 | 37 | -5 | 36 | T T B H T B |
9 | Akron Togliatti | 25 | 8 | 4 | 13 | 31 | 45 | -14 | 28 | T B B B T B |
10 | FK Makhachkala | 25 | 6 | 9 | 10 | 23 | 28 | -5 | 27 | B T B T T B |
11 | Krylya Sovetov | 25 | 7 | 6 | 12 | 30 | 40 | -10 | 27 | B B T H T H |
12 | Terek Grozny | 25 | 4 | 11 | 10 | 23 | 39 | -16 | 23 | H H H H T B |
13 | Khimki | 25 | 5 | 8 | 12 | 28 | 45 | -17 | 23 | B H T B B B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 25 | 5 | 5 | 15 | 19 | 47 | -28 | 20 | B B B B H B |
15 | Gazovik Orenburg | 25 | 4 | 5 | 16 | 23 | 46 | -23 | 17 | B T B T B T |
16 | Fakel | 25 | 2 | 9 | 14 | 11 | 37 | -26 | 15 | B B B H B B |
Relegation Play-offs
Relegation