Kết quả Aston Villa vs PSG, 02h00 ngày 16/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng Quarterfinals

  • Aston Villa vs PSG: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Achraf Hakimi
  • 27'
    0-2
    goal Nuno Mendes (Assist:Ousmane Dembele)
  • 34'
    Youri Tielemans (Assist:John McGinn) goal 
    1-2
  • 42'
    John McGinn
    1-2
  • 55'
    John McGinn (Assist:Pau Torres) goal 
    2-2
  • 57'
    Ezri Konsa Ngoyo (Assist:Marcus Rashford) goal 
    3-2
  • 59'
    3-2
     Desire Doue
     Bradley Barcola
  • 66'
    Marco Asensio Willemsen  
    John McGinn  
    3-2
  • 67'
    Jacob Ramsey  
    Amadou Onana  
    3-2
  • 76'
    Ollie Watkins  
    Marcus Rashford  
    3-2
  • 76'
    Ian Maatsen  
    Lucas Digne  
    3-2
  • 88'
    Ross Barkley  
    Youri Tielemans  
    3-2
  • Aston Villa vs Paris Saint Germain (PSG): Đội hình chính và dự bị

  • Aston Villa4-2-3-1
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    12
    Lucas Digne
    14
    Pau Torres
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    2
    Matthew Cash
    24
    Amadou Onana
    44
    Boubacar Kamara
    7
    John McGinn
    8
    Youri Tielemans
    27
    Morgan Rogers
    9
    Marcus Rashford
    7
    Khvicha Kvaratskhelia
    10
    Ousmane Dembele
    29
    Bradley Barcola
    87
    Joao Neves
    17
    Vitor Ferreira Pio
    8
    Fabian Ruiz Pena
    2
    Achraf Hakimi
    5
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos
    51
    Willian Joel Pacho Tenorio
    25
    Nuno Mendes
    1
    Gianluigi Donnarumma
    Paris Saint Germain (PSG)4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Ross Barkley
    21Marco Asensio Willemsen
    11Ollie Watkins
    41Jacob Ramsey
    22Ian Maatsen
    25Robin Olsen
    5Tyrone Mings
    3Axel Disasi
    31Leon Bailey
    26Lamare Bogarde
    52Sam Proctor
    Desire Doue 14
    Lucas Hernandez 21
    Kimpembe Presnel 3
    Matvei Safonov 39
    Lee Kang In 19
    Goncalo Matias Ramos 9
    Arnau Urena Tenas 80
    Lucas Beraldo 35
    Warren Zaire-Emery 33
    Senny Mayulu 24
    Ibrahim Mbaye 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Unai Emery Etxegoien
    Luis Enrique Martinez Garcia
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Aston Villa vs PSG: Số liệu thống kê

  • Aston Villa
    PSG
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 303
    Số đường chuyền
    611
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 5
    Thay người
    1
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 17
    Long pass
    29
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025