Kết quả Atlantis vs EPS Espoo, 18h00 ngày 20/04
Kết quả Atlantis vs EPS Espoo
Đối đầu Atlantis vs EPS Espoo
Phong độ Atlantis gần đây
Phong độ EPS Espoo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.05+1.25
0.80O 3.25
0.98U 3.25
0.881
1.53X
4.002
5.00Hiệp 1-0.5
0.92+0.5
0.84O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlantis vs EPS Espoo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 2
-
Atlantis vs EPS Espoo: Diễn biến chính
-
7'Charles Katashira0-0
-
26'0-0Anton Aaltonen
-
54'0-0Laith Azhar
-
68'Adonis Sfishta0-0
-
70'Ngabo Ndaziramiye0-0
-
78'Ngabo Ndaziramiye0-0
-
79'0-1
Abdirisaq Hussein
-
89'Brian Mansaray0-1
-
90'Abdi Anwar0-1
-
90'0-2
Ville Kiiski
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Atlantis vs EPS Espoo: Số liệu thống kê
-
AtlantisEPS Espoo
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
118Pha tấn công114
-
-
51Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KuPS (Youth) | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | T T H |
2 | Atlantis | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 | T B T |
3 | EPS Espoo | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 | B T T |
4 | Tampere United | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | B T T |
5 | RoPS Rovaniemi | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 6 | B T T |
6 | PK Keski Uusimaa | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 4 | T B H |
7 | Jyvaskyla JK | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 4 | B H T |
8 | KPV | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H T B |
9 | Inter Turku II | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | T B B |
10 | Jazz Pori | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
11 | OLS Oulu | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 8 | -3 | 2 | H H B |
12 | MP MIKELI | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B B |