Kết quả Austria Lustenau vs FC Liefering, 23h00 ngày 18/04
Kết quả Austria Lustenau vs FC Liefering
Phong độ Austria Lustenau gần đây
Phong độ FC Liefering gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.00O 2.5
0.90U 2.5
0.921
2.40X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.83-0
1.01O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Austria Lustenau vs FC Liefering
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 24
-
Austria Lustenau vs FC Liefering: Diễn biến chính
-
13'0-1
Tolgahan Sahin
-
20'0-2
Gaossou Diakite (Assist:Oliver Lukic)
-
50'Seifedin Chabbi (Assist:Namory Cisse)1-2
-
54'1-2Rocco Zikovic
-
55'1-2Gaossou Diakite
-
55'Pius Grabher1-2
-
85'1-2Jannik Schuster
-
89'1-2John Mellberg
-
90'1-2Oliver Lukic
-
90'Robin Voisine1-2
-
90'1-2Christian Zawieschitzky
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Austria Lustenau vs FC Liefering: Số liệu thống kê
-
Austria LustenauFC Liefering
-
12Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng6
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
18Sút Phạt8
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
18Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị3
-
-
8Cứu thua10
-
-
91Pha tấn công69
-
-
55Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 26 | 17 | 5 | 4 | 46 | 25 | 21 | 56 | H T T H B B |
2 | SV Ried | 26 | 17 | 4 | 5 | 50 | 20 | 30 | 55 | T H T T H B |
3 | First Wien 1894 | 25 | 15 | 2 | 8 | 46 | 34 | 12 | 47 | H T B T T T |
4 | Kapfenberg | 26 | 14 | 3 | 9 | 42 | 41 | 1 | 45 | T T B T T T |
5 | St.Polten | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 28 | 16 | 43 | H T B B T T |
6 | FC Liefering | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | B T T T T B |
7 | Sturm Graz (Youth) | 25 | 9 | 8 | 8 | 38 | 34 | 4 | 35 | T B B H B T |
8 | SC Bregenz | 25 | 10 | 5 | 10 | 43 | 40 | 3 | 35 | T B B B B B |
9 | Rapid Vienna (Youth) | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 46 | -6 | 34 | H T B B B B |
10 | SKU Amstetten | 26 | 9 | 6 | 11 | 38 | 36 | 2 | 33 | H H H B T B |
11 | Floridsdorfer AC | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 32 | -6 | 31 | B B H T T T |
12 | Austria Lustenau | 26 | 6 | 12 | 8 | 20 | 24 | -4 | 30 | B T B B H T |
13 | ASK Voitsberg | 26 | 8 | 4 | 14 | 28 | 36 | -8 | 28 | B B H T H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 25 | 5 | 10 | 10 | 29 | 35 | -6 | 25 | H T T T H H |
15 | SV Horn | 26 | 5 | 5 | 16 | 29 | 57 | -28 | 20 | B B H T T B |
16 | Lafnitz | 26 | 3 | 6 | 17 | 35 | 68 | -33 | 15 | B B H B B T |
Upgrade Team
Championship Playoff