Kết quả Bijelo Brdo vs Rudes, 18h50 ngày 13/04
Kết quả Bijelo Brdo vs Rudes
Đối đầu Bijelo Brdo vs Rudes
Phong độ Bijelo Brdo gần đây
Phong độ Rudes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202518:50
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.89O 2
1.04U 2
0.781
3.10X
2.752
2.30Hiệp 1+0
0.95-0
0.89O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bijelo Brdo vs Rudes
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Croatia 2024-2025 » vòng 26
-
Bijelo Brdo vs Rudes: Diễn biến chính
-
20'Dominik Simcic1-0
-
41'1-0Tin Matic
-
45'Ajdin Mujagic1-0
-
66'Josip Tomasevic1-0
-
66'1-0Luka Pasaricek
-
69'1-0Ante Susak
-
70'Filip Hrs1-0
-
80'Adam Benic1-0
-
87'Ilan Pejic2-0
- BXH Hạng 2 Croatia
- BXH bóng đá Croatia mới nhất
-
Bijelo Brdo vs Rudes: Số liệu thống kê
-
Bijelo BrdoRudes
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
119Pha tấn công117
-
-
70Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 2 Croatia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 33 | 21 | 9 | 3 | 55 | 14 | 41 | 72 | T T H T T T |
2 | NK Opatija | 33 | 19 | 11 | 3 | 48 | 20 | 28 | 68 | T B T T T B |
3 | NK Orijent Rijeka | 33 | 14 | 14 | 5 | 46 | 31 | 15 | 56 | T T H H T T |
4 | Radnik Sesvete | 33 | 14 | 7 | 12 | 36 | 32 | 4 | 49 | B B B B B T |
5 | HNK Cibalia | 33 | 12 | 10 | 11 | 47 | 39 | 8 | 46 | B B T T H H |
6 | NK Dubrava Zagreb | 33 | 14 | 4 | 15 | 35 | 36 | -1 | 46 | T T B B H B |
7 | Bijelo Brdo | 33 | 13 | 7 | 13 | 40 | 42 | -2 | 46 | T T T B B T |
8 | NK Croatia Zmijavci | 33 | 10 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 40 | B B T T T B |
9 | Rudes | 33 | 10 | 9 | 14 | 31 | 33 | -2 | 39 | H T B H H B |
10 | NK Jarun | 33 | 9 | 10 | 14 | 33 | 39 | -6 | 37 | B T T B H B |
11 | NK Dugopolje | 33 | 6 | 13 | 14 | 33 | 52 | -19 | 31 | H B T T B H |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 33 | 1 | 6 | 26 | 15 | 71 | -56 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation