Kết quả BK Hacken Nữ vs Vittsjo GIK Nữ, 20h00 ngày 13/04

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 » vòng 3

  • BK Hacken Nữ vs Vittsjo GIK Nữ: Diễn biến chính

  • 9'
    Schroder F. (Assist:Tindell T.) goal 
    1-0
  • 11'
    Schroder F. goal 
    2-0
  • 17'
    2-1
    goal Ekengren H.
  • 24'
    Schroder F. (Assist:Tindell T.) goal 
    3-1
  • 62'
    3-1
    Nyby J.
  • 77'
    Schroder F. (Assist:Bergstrom A.) goal 
    4-1
  • 80'
    4-1
    Rewucha S.
  • 87'
    Schroder F.
    4-1
  • 88'
    Wijk H.
    4-1
  • 90'
    Sandbech S. goal 
    5-1
  • BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • BK Hacken Nữ vs Vittsjo GIK Nữ: Số liệu thống kê

  • BK Hacken Nữ
    Vittsjo GIK Nữ
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    0
  •  
     
  • 132
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hammarby (W) 10 7 1 2 24 9 15 22 H T B T B T
2 BK Hacken (W) 10 7 0 3 32 10 22 21 T B T T T T
3 Djurgardens (W) 10 6 3 1 21 14 7 21 H H T T T B
4 Malmo (W) 10 6 2 2 21 12 9 20 H H T T B T
5 Kristianstads DFF (W) 10 6 1 3 20 11 9 19 H T T T T T
6 AIK Solna (W) 10 5 1 4 9 11 -2 16 T H T B T T
7 Pitea IF (W) 10 4 2 4 14 14 0 14 H B B B T T
8 FC Rosengard (W) 10 4 1 5 9 13 -4 13 H B T B B B
9 Brommapojkarna (W) 10 4 0 6 17 21 -4 12 B T B T B B
10 Vittsjo GIK (W) 10 3 3 4 15 19 -4 12 H H B T T B
11 Vaxjo (W) 10 3 1 6 15 21 -6 10 H B T B B T
12 IFK Norrkoping DFK (W) 10 2 4 4 9 15 -6 10 B H B B H B
13 Linkopings (W) 10 1 2 7 7 23 -16 5 T H B B B B
14 Alingsas (W) 10 1 1 8 5 25 -20 4 B T B B H B