Kết quả Brann vs Bryne, 22h00 ngày 27/04
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.03+1.5
0.87O 3
0.93U 3
0.931
1.36X
5.002
7.50Hiệp 1-0.5
0.82+0.5
1.06O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brann vs Bryne
-
Sân vận động: Brann Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Na Uy 2025 » vòng 4
-
Brann vs Bryne: Diễn biến chính
-
8'0-1
Duarte Moreira (Assist:Nicklas Strunck Jakobsen)
-
15'0-2
Alfred Scriven (Assist:Heine Larsen)
-
29'Emil Kornvig0-2
-
31'Eivind Fauske Helland0-2
-
56'0-2Eirik Franke Saunes
-
57'Bard Finne
Mads Kristian Hansen0-2 -
64'Bard Finne1-2
-
65'Jonas Tviberg Torsvik
Joachim Soltvedt1-2 -
65'Denzel De Roeve
Thore Pedersen1-2 -
73'1-2Alfred Scriven
-
75'1-2Sjur Torgersen Jonassen
Duarte Moreira -
76'Felix Horn Myhre (Assist:Bard Finne)2-2
-
79'Japhet Sery Larsen
Denzel De Roeve2-2 -
79'2-2Jon Helge Tveita
Axel Kryger -
80'2-2Nicklas Strunck Jakobsen
-
85'2-2Jon Helge Tveita
-
90'Niklas Castro3-2
-
90'3-2Sondre Norheim
Heine Larsen
-
Brann vs Bryne: Đội hình chính và dự bị
-
Brann4-3-31Mathias Dyngeland17Joachim Soltvedt26Eivind Fauske Helland3Fredrik Knudsen23Thore Pedersen8Felix Horn Myhre10Emil Kornvig19Eggert Aron Gudmundsson9Niklas Castro20Aune Heggebo7Mads Kristian Hansen18Duarte Moreira22Heine Larsen14Eirik Franke Saunes26Axel Kryger19Nicklas Strunck Jakobsen11Alfred Scriven2Luis Grlich5Jacob Haahr Steffensen24Jens Berland Husebo17Lasse Qvigstad12Jan de Boer
- Đội hình dự bị
-
12Martin Borsheim21Denzel De Roeve11Bard Finne32Markus Haaland43Rasmus Holten41Lars Remmem27Mads Sande6Japhet Sery Larsen15Jonas Tviberg TorsvikSanel Bojadzic 9Anton Cajtoft 1Dadi Dodou Gaye 16Sjur Torgersen Jonassen 32Christian Landu Landu 4Sondre Norheim 3Mats Selmer Thornes 7Jon Helge Tveita 15Robert Undheim 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eirik HornelandOle Kevin Knappen
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Brann vs Bryne: Số liệu thống kê
-
BrannBryne
-
12Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút0
-
-
13Sút Phạt16
-
-
78%Kiểm soát bóng22%
-
-
80%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)20%
-
-
573Số đường chuyền178
-
-
83%Chuyền chính xác53%
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị0
-
-
5Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công23
-
-
7Đánh chặn3
-
-
46Ném biên23
-
-
7Cản phá thành công11
-
-
4Thử thách12
-
-
31Long pass18
-
-
128Pha tấn công62
-
-
90Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 8 | 2 | 12 | B T T T T |
2 | Bodo Glimt | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 10 | T T H T |
3 | Fredrikstad | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 10 | T B T T H |
4 | Viking | 5 | 3 | 1 | 1 | 16 | 11 | 5 | 10 | B T T T H |
5 | Rosenborg | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 10 | T T T H |
6 | Sarpsborg 08 | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 7 | T H T B |
7 | Valerenga | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T H B B T |
8 | Stromsgodset | 5 | 2 | 0 | 3 | 11 | 8 | 3 | 6 | B T B B T |
9 | Sandefjord | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 6 | B T B T |
10 | Kristiansund BK | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | B T B T B |
11 | Tromso IL | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 4 | T B B H |
12 | Bryne | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B T B |
13 | KFUM Oslo | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 | T B B B |
14 | Ham-Kam | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 11 | -7 | 3 | T B B B |
15 | Molde | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 7 | -5 | 2 | B B H H |
16 | Haugesund | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 9 | -8 | 1 | B B B H |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation