Kết quả Buxoro FK vs Nasaf Qarshi, 21h00 ngày 19/04
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.00-0.75
0.82O 2
0.92U 2
0.901
5.50X
3.602
1.53Hiệp 1+0.25
1.06-0.25
0.78O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Buxoro FK vs Nasaf Qarshi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 6
-
Buxoro FK vs Nasaf Qarshi: Diễn biến chính
-
36'0-0Shukhrat Mukhammadiev
-
54'0-1
Igor Golban (Assist:Sharof Mukhitdinov)
-
61'Sardor Kulmatov0-1
-
86'0-2
Stefan Colovic
-
90'0-3
-
90'Sardor Kulmatov1-3
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Buxoro FK vs Nasaf Qarshi: Số liệu thống kê
-
Buxoro FKNasaf Qarshi
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
81Pha tấn công87
-
-
52Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 13 | 9 | 4 | 0 | 25 | 8 | 17 | 31 | H H T T T T |
2 | Dinamo Samarqand | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 11 | 5 | 25 | T T H T T B |
3 | OTMK Olmaliq | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 16 | 5 | 24 | T T H B H B |
4 | Navbahor Namangan | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 14 | 10 | 23 | B T T T B T |
5 | Neftchi Fargona | 12 | 6 | 5 | 1 | 20 | 12 | 8 | 23 | T T H T H T |
6 | Pakhtakor | 13 | 7 | 1 | 5 | 27 | 12 | 15 | 22 | B T T T H T |
7 | Kuruvchi Bunyodkor | 13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 12 | 8 | 21 | B H B H H T |
8 | Mashal Muborak | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 21 | -8 | 15 | T H B H T B |
9 | Xorazm Urganch | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 13 | 1 | 14 | B T B T B B |
10 | FK Andijon | 13 | 3 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 14 | B B B T H H |
11 | Termez Surkhon | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 16 | -5 | 14 | T B T B H B |
12 | Sogdiana Jizak | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 15 | -2 | 13 | B H B H H T |
13 | Qizilqum Zarafshon | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 23 | -11 | 13 | H B B B H H |
14 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 13 | 3 | 3 | 7 | 7 | 20 | -13 | 12 | T B B B B B |
15 | Buxoro FK | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 25 | -12 | 9 | B B H H H B |
16 | Shurtan Guzor | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 21 | -15 | 9 | B H T B H T |
AFC CL