Kết quả Charlotte FC vs FC Cincinnati, 06h30 ngày 16/03
Kết quả Charlotte FC vs FC Cincinnati
Đối đầu Charlotte FC vs FC Cincinnati
Phong độ Charlotte FC gần đây
Phong độ FC Cincinnati gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.87O 2.5
0.67U 2.5
1.051
2.25X
3.502
3.00Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charlotte FC vs FC Cincinnati
-
Sân vận động: Bank of America Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
Charlotte FC vs FC Cincinnati: Diễn biến chính
-
Charlotte FC vs FC Cincinnati: Đội hình chính và dự bị
-
Charlotte FC4-2-3-11Kristijan Kahlina3Tim Ream4Andrew Privett29Adilson Malanda14Nathan Byrne13Brandt Bronico8Ashley Westwood10Wilfried Zaha16Pep Biel Mas Jaume11Liel Abada33Patrick Agyemang9Ahoueke Steeve Kevin Denkey23Lucas Orellano10Evander da Silva Ferreira7Yuya Kubo20Pavel Bucha5Obinna Nwobodo91DeAndre Yedlin12Miles Robinson3Gilberto Flores29Lukas Ahlefeld Engel18Roman Celentano
- Đội hình dự bị
-
18Kerwin Vargas28Djibril Diani19Eryk Williamson17Idan Toklomati22David Bingham6Bill Tuiloma35Nicholas Scardina23Nikola Petkovic38Iuri TavaresTeenage Hadebe 16Sergi Santos 17Gerardo Valenzuela 22Corey Baird 11Evan Michael Louro 13Alvas Powell 2Brian Anunga Tah 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dean SmithPat Noonan
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Charlotte FC vs FC Cincinnati: Số liệu thống kê
-
Charlotte FCFC Cincinnati
-
0Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
94Số đường chuyền133
-
-
89%Chuyền chính xác92%
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua1
-
-
4Rê bóng thành công3
-
-
3Đánh chặn2
-
-
3Ném biên3
-
-
4Cản phá thành công3
-
-
1Thử thách4
-
-
2Long pass4
-
-
15Pha tấn công19
-
-
10Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 20 | 12 | 4 | 4 | 35 | 20 | 15 | 40 | H T H T T B |
2 | FC Cincinnati | 20 | 12 | 3 | 5 | 31 | 26 | 5 | 39 | B H B T T T |
3 | Nashville | 20 | 11 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 38 | T H H T T T |
4 | Columbus Crew | 20 | 10 | 7 | 3 | 33 | 26 | 7 | 37 | B H B T T T |
5 | Orlando City | 20 | 9 | 6 | 5 | 37 | 26 | 11 | 33 | T B B T T B |
6 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
7 | New York Red Bulls | 20 | 8 | 5 | 7 | 32 | 24 | 8 | 29 | T T T B H H |
8 | Chicago Fire | 19 | 8 | 4 | 7 | 38 | 34 | 4 | 28 | B T T B B T |
9 | New York City FC | 19 | 8 | 4 | 7 | 24 | 21 | 3 | 28 | T T B H T B |
10 | Charlotte FC | 20 | 8 | 1 | 11 | 32 | 34 | -2 | 25 | T B T B B B |
11 | New England Revolution | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 24 | H H T B B H |
12 | DC United | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 39 | -22 | 18 | B H T B B B |
13 | Toronto FC | 19 | 4 | 5 | 10 | 22 | 25 | -3 | 17 | T B B B H T |
14 | Atlanta United | 19 | 4 | 5 | 10 | 22 | 37 | -15 | 17 | B T T B B B |
15 | Montreal Impact | 20 | 3 | 5 | 12 | 17 | 36 | -19 | 14 | H B B T B T |
1 | San Diego FC | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 25 | 16 | 39 | T B T T T T |
2 | Vancouver Whitecaps | 19 | 11 | 5 | 3 | 35 | 19 | 16 | 38 | T H T B B T |
3 | Minnesota United FC | 20 | 9 | 7 | 4 | 33 | 23 | 10 | 34 | H H T B T H |
4 | Portland Timbers | 19 | 8 | 6 | 5 | 28 | 27 | 1 | 30 | H B T T H B |
5 | Seattle Sounders | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 25 | 2 | 29 | H T T B B T |
6 | San Jose Earthquakes | 20 | 7 | 6 | 7 | 40 | 32 | 8 | 27 | H T B H T H |
7 | Los Angeles FC | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 24 | 6 | 26 | H T H H T B |
8 | Colorado Rapids | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 26 | T B B B T H |
9 | Austin FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 15 | 23 | -8 | 26 | H H B T T B |
10 | Houston Dynamo | 20 | 6 | 5 | 9 | 25 | 31 | -6 | 23 | H T B B B T |
11 | FC Dallas | 19 | 5 | 6 | 8 | 26 | 35 | -9 | 21 | B H H T B B |
12 | Sporting Kansas City | 20 | 5 | 5 | 10 | 31 | 37 | -6 | 20 | H T B B T H |
13 | Real Salt Lake | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 26 | -7 | 19 | B B H B T H |
14 | St. Louis City | 20 | 3 | 6 | 11 | 19 | 31 | -12 | 15 | B T B H B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 20 | 1 | 6 | 13 | 19 | 42 | -23 | 9 | B B T H B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs