Kết quả Charlotte FC vs Nashville, 01h30 ngày 06/04
Kết quả Charlotte FC vs Nashville
Đối đầu Charlotte FC vs Nashville
Phong độ Charlotte FC gần đây
Phong độ Nashville gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 2.5
0.93U 2.5
0.751
2.00X
3.602
3.50Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charlotte FC vs Nashville
-
Sân vận động: Bank of America Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
Charlotte FC vs Nashville: Diễn biến chính
-
13'0-0Andy Najar
-
32'0-1
Hany Mukhtar (Assist:Daniel Lovitz)
-
46'Kerwin Vargas
Djibril Diani0-1 -
50'Kerwin Vargas Goal Disallowed0-1
-
52'Ashley Westwood0-1
-
68'0-1Edvard Tagseth
-
72'Kerwin Vargas0-1
-
76'Andrew Privett
Souleyman Doumbia0-1 -
76'Eryk Williamson
Brandt Bronico0-1 -
76'Idan Toklomati
Patrick Agyemang0-1 -
78'0-1Jeisson Andres Palacios Murillo
Walker Zimmerman -
85'Wilfried Zaha1-1
-
88'1-1Jacob Shaffelburg
Alex Muyl -
88'1-1Josh Bauer
Andy Najar -
88'1-1Patrick Yazbek
Ahmed Qasem -
90'Nathan Byrne1-1
-
90'1-1Teal Bunbury
Daniel Lovitz -
90'Iuri Tavares
Wilfried Zaha1-1 -
90'Liel Abada
Pep Biel Mas Jaume1-1 -
90'Idan Toklomati (Assist:Pep Biel Mas Jaume)2-1
-
Charlotte FC vs Nashville: Đội hình chính và dự bị
-
Charlotte FC4-3-31Kristijan Kahlina21Souleyman Doumbia3Tim Ream29Adilson Malanda14Nathan Byrne28Djibril Diani8Ashley Westwood13Brandt Bronico10Wilfried Zaha33Patrick Agyemang16Pep Biel Mas Jaume9Sam Surridge37Ahmed Qasem10Hany Mukhtar19Alex Muyl7Gaston Brugman20Edvard Tagseth31Andy Najar25Walker Zimmerman5Jack Maher2Daniel Lovitz1Joe Willis
- Đội hình dự bị
-
18Kerwin Vargas4Andrew Privett19Eryk Williamson17Idan Toklomati11Liel Abada38Iuri Tavares22David Bingham35Nicholas Scardina6Bill TuilomaJeisson Andres Palacios Murillo 4Josh Bauer 22Patrick Yazbek 8Jacob Shaffelburg 14Teal Bunbury 12Brian Schwake 99Taylor Washington 23Matthew Corcoran 16Jonathan Perez 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dean SmithB. J. Callaghan
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Charlotte FC vs Nashville: Số liệu thống kê
-
Charlotte FCNashville
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
19Sút Phạt12
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
474Số đường chuyền418
-
-
88%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi19
-
-
4Việt vị5
-
-
12Đánh đầu14
-
-
7Đánh đầu thành công6
-
-
6Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công17
-
-
14Đánh chặn9
-
-
21Ném biên17
-
-
12Cản phá thành công15
-
-
11Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
101Pha tấn công76
-
-
34Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charlotte FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 7 | 9 | 19 | T T B T T T |
2 | FC Cincinnati | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 19 | B H T T T T |
3 | Inter Miami CF | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 6 | 7 | 18 | T T T H H T |
4 | Columbus Crew | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 7 | 5 | 18 | H H T T T B |
5 | Philadelphia Union | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 9 | 7 | 16 | B T B H B T |
6 | Nashville | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 13 | T T B B T B |
7 | Orlando City | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 12 | 3 | 13 | H T T H H H |
8 | Chicago Fire | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 12 | T T H B H B |
9 | New York Red Bulls | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 12 | H T B T H B |
10 | New York City FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 11 | T H B B T B |
11 | New England Revolution | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 7 | -1 | 10 | B B T B T T |
12 | Atlanta United | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 16 | -5 | 9 | B H T H B B |
13 | DC United | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 19 | -8 | 9 | H B B B B T |
14 | Toronto FC | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | B B H H H T |
15 | Montreal Impact | 9 | 0 | 3 | 6 | 4 | 13 | -9 | 3 | H B H B B H |
1 | Vancouver Whitecaps | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 6 | 11 | 20 | T B H T T H |
2 | Austin FC | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 16 | T T T H B T |
3 | Minnesota United FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 7 | 4 | 16 | H H T T H H |
4 | Portland Timbers | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 13 | 3 | 15 | H T T H T H |
5 | Colorado Rapids | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 13 | 0 | 15 | T B T B T H |
6 | San Diego FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 14 | H B T T B B |
7 | Los Angeles FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 14 | -1 | 13 | B T B B T H |
8 | Seattle Sounders | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 12 | B H H B T T |
9 | FC Dallas | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | B T T H B H |
10 | San Jose Earthquakes | 9 | 3 | 1 | 5 | 19 | 17 | 2 | 10 | B B H T B B |
11 | Real Salt Lake | 9 | 3 | 0 | 6 | 8 | 14 | -6 | 9 | T B B T B B |
12 | St. Louis City | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B B B B H |
13 | Sporting Kansas City | 9 | 2 | 1 | 6 | 15 | 19 | -4 | 7 | H B B T B T |
14 | Houston Dynamo | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | -6 | 7 | B H B T H H |
15 | Los Angeles Galaxy | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 16 | -10 | 3 | H H B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs