Kết quả Club Guabira vs Real Tomayapo, 07h30 ngày 26/04
Kết quả Club Guabira vs Real Tomayapo
Đối đầu Club Guabira vs Real Tomayapo
Phong độ Club Guabira gần đây
Phong độ Real Tomayapo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.76+0.5
0.96O 2.75
0.96U 2.75
0.761
1.91X
3.302
3.60Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.81O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Guabira vs Real Tomayapo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bolivia 2025 » vòng 5
-
Club Guabira vs Real Tomayapo: Diễn biến chính
-
36'0-0Bryan Fernandez
-
42'0-0Leandro Corulo
-
45'Fellipe Cabral Veloso Santos (Assist:Ronaldo Sanchez)1-0
-
45'1-0Mijail Alexander Aviles Flores
-
55'Fellipe Cabral Veloso Santos Goal Disallowed1-0
-
61'1-0Danny Marcos Perez Valdez
Juan Jose Orellana Chavarria -
61'1-0Rai Lima
Tomson Geraldy Minda Borja -
61'1-0Elian Carabali
Mijail Alexander Aviles Flores -
66'Juan Parada
Ronaldo Sanchez1-0 -
66'Cristian Barco
Francisco Gatti1-0 -
70'1-0Denis Pinto
Bryan Fernandez -
75'Fellipe Cabral Veloso Santos1-0
-
76'1-0Daniel Torrez
-
80'Jose Luis Vargas
Cristian Arano1-0 -
80'Thiago Chavez
Yuto Baigorria1-0 -
83'1-0Jonathan Yarvi
Daniel Torrez -
88'Ronny Fernando Montero Martinez
Rafael Allan Mollercke, Rafinha1-0
-
Club Guabira vs Real Tomayapo: Đội hình chính và dự bị
-
Club Guabira4-4-212Manuel Ferrel4Gonzalo Vaca Salvatierra6Carlos Enrique Anez Oliva21Milciades Portillo30Francisco Gatti77Vasconcelos Thiago Ribeiro Da Silva10Ronaldo Sanchez28Yuto Baigorria8Cristian Arano9Fellipe Cabral Veloso Santos15Rafael Allan Mollercke, Rafinha29Bryan Fernandez77Tomson Geraldy Minda Borja22Denilzon Ramallo27Omar Pedro Siles Canda31Mario Barbery7Mijail Alexander Aviles Flores48Daniel Torrez5Leandro Corulo17Marvin Bejarano15Juan Jose Orellana Chavarria1German Arauz
- Đội hình dự bị
-
17Cristian Barco22Lucas Casavieja37Thiago Chavez13Roger Coronado29Nicolas Masskooni11Sebastian Melgar Parada16Ronny Fernando Montero Martinez19Santiago Martin Paiva Mattos14Juan Parada7Gustavo Peredo Ortiz23Jose Luis Vargas27Miguel VillarroelFernando Aguilar 20Alex Arancibia 25Elian Carabali 18Josue Castillo 35Rai Lima 6Kevin Mamani 33Danny Marcos Perez Valdez 9Denis Pinto 19Jonathan Yarvi 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alan Pardew
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Club Guabira vs Real Tomayapo: Số liệu thống kê
-
Club GuabiraReal Tomayapo
-
6Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài8
-
-
14Sút Phạt15
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
324Số đường chuyền358
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị2
-
-
1Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công19
-
-
6Đánh chặn2
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công14
-
-
10Thử thách8
-
-
85Pha tấn công102
-
-
33Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Bolivia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Always Ready | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 | 15 | T T T T T |
2 | Bolivar | 5 | 4 | 0 | 1 | 18 | 7 | 11 | 12 | T B T T T |
3 | ABB | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 11 | T T H T H |
4 | The Strongest | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 10 | B T T T H |
5 | Blooming | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 10 | 0 | 9 | T B T T B |
6 | San Jose de Oruro | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 7 | T T B B H |
7 | Club Guabira | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 13 | -3 | 6 | B T B B T |
8 | San Antonio Bulo Bulo | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | B T B H H |
9 | Real Tomayapo | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B T H H B |
10 | Independiente Petrolero | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 5 | T B H B H |
11 | Universitario De Vinto | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 12 | -6 | 5 | T H B H B |
12 | Nacional Potosi | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 4 | B B T H B |
13 | Real Oruro | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 | B B H H H |
14 | Oriente Petrolero | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 9 | -5 | 3 | B H B H H |
15 | Jorge Wilstermann | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 10 | -7 | 3 | B B B B T |
16 | Aurora | 5 | 2 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | -26 | T B T B H |