Kết quả CSKA Moscow vs Krylya Sovetov, 23h30 ngày 20/04
Kết quả CSKA Moscow vs Krylya Sovetov
Đối đầu CSKA Moscow vs Krylya Sovetov
Phong độ CSKA Moscow gần đây
Phong độ Krylya Sovetov gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.06O 2.5
1.03U 2.5
0.811
1.57X
3.952
5.00Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.08O 1
0.98U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSKA Moscow vs Krylya Sovetov
-
Sân vận động: Arena CSKA
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 25
-
CSKA Moscow vs Krylya Sovetov: Diễn biến chính
-
8'Khellven Douglas Silva Oliveira0-0
-
46'Milan Gajic
Khellven Douglas Silva Oliveira0-0 -
53'0-0Glenn Bijl
-
57'Rifat Zhemaletdinov0-0
-
61'Abbosbek Fayzullayev
Rifat Zhemaletdinov0-0 -
68'Sekou Koita
Kristijan Bistrovic0-0 -
68'Saúl Guarirapa
Tamerlan Musaev0-0 -
69'0-0Luka Gagnidze
Sergey Babkin -
69'Sekou Koita (Assist:Willyan)1-0
-
69'1-0Vladislav Shitov
Nikolay Rasskazov -
72'1-0Vladislav Shitov Penalty awarded
-
74'1-1
Ivan Sergeyev
-
76'Artem Shumanskiy
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza1-1 -
79'1-1Dominik Oroz
-
88'1-1Dmitri Tsypchenko
Ivan Oleynikov -
88'1-1Igor Dmitriev
Anton Zinkovskiy -
90'1-1Amar Rahmanovic
Ivan Sergeyev -
90'1-1Sergey Pesyakov
-
90'Artem Shumanskiy1-1
-
CSKA Moscow vs Krylya Sovetov: Đội hình chính và dự bị
-
CSKA Moscow4-3-335Igor Akinfeev3Daniil Krugovoy4Willyan90Matvey Lukin13Khellven Douglas Silva Oliveira25Kristijan Bistrovic31Matvey Kislyak10Ivan Oblyakov11Tamerlan Musaev19Rifat Zhemaletdinov7Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza19Ivan Oleynikov13Ivan Sergeyev15Nikolay Rasskazov22Fernando Peixoto Costanza6Sergey Babkin9Anton Zinkovskiy23Glenn Bijl5Dominik Oroz4Aleksandr Soldatenkov25Kirill Pechenin30Sergey Pesyakov
- Đội hình dự bị
-
8Artem Shumanskiy20Sekou Koita22Milan Gajic21Abbosbek Fayzullayev9Saúl Guarirapa52Artem Bandikyan27Moises Roberto Barbosa78Igor Diveev49Vladislav Torop6Maksim Mukhin17Kirill Glebov51Dzhamalutdin AbdulkadyrovAmar Rahmanovic 20Luka Gagnidze 34Dmitri Tsypchenko 7Vladislav Shitov 73Igor Dmitriev 28Ulvi Babaev 17Ilya Gaponov 95Roman Evgenyev 24Evgeni Frolov 39Dmytro Ivanisenia 21Bogdan Ovsyannikov 81
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vladimir FedotovIgor Osinjkin
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
CSKA Moscow vs Krylya Sovetov: Số liệu thống kê
-
CSKA MoscowKrylya Sovetov
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút3
-
-
15Sút Phạt7
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
598Số đường chuyền422
-
-
87%Chuyền chính xác86%
-
-
7Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
27Đánh đầu15
-
-
11Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn5
-
-
20Ném biên9
-
-
12Cản phá thành công17
-
-
8Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass29
-
-
82Pha tấn công54
-
-
41Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 25 | 16 | 7 | 2 | 49 | 18 | 31 | 55 | T T T T B T |
2 | Zenit St. Petersburg | 25 | 16 | 5 | 4 | 50 | 16 | 34 | 53 | T B T H T T |
3 | Spartak Moscow | 25 | 15 | 5 | 5 | 48 | 21 | 27 | 50 | B T H T B T |
4 | CSKA Moscow | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 17 | 22 | 48 | T T T T T H |
5 | Dynamo Moscow | 25 | 13 | 7 | 5 | 53 | 29 | 24 | 46 | T B T B H T |
6 | Lokomotiv Moscow | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 36 | 6 | 44 | H T B H B T |
7 | Rostov FK | 25 | 10 | 6 | 9 | 38 | 38 | 0 | 36 | T B T B B T |
8 | Rubin Kazan | 25 | 10 | 6 | 9 | 32 | 37 | -5 | 36 | T T B H T B |
9 | Akron Togliatti | 25 | 8 | 4 | 13 | 31 | 45 | -14 | 28 | T B B B T B |
10 | FK Makhachkala | 25 | 6 | 9 | 10 | 23 | 28 | -5 | 27 | B T B T T B |
11 | Krylya Sovetov | 25 | 7 | 6 | 12 | 30 | 40 | -10 | 27 | B B T H T H |
12 | Terek Grozny | 25 | 4 | 11 | 10 | 23 | 39 | -16 | 23 | H H H H T B |
13 | Khimki | 25 | 5 | 8 | 12 | 28 | 45 | -17 | 23 | B H T B B B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 25 | 5 | 5 | 15 | 19 | 47 | -28 | 20 | B B B B H B |
15 | Gazovik Orenburg | 25 | 4 | 5 | 16 | 23 | 46 | -23 | 17 | B T B T B T |
16 | Fakel | 25 | 2 | 9 | 14 | 11 | 37 | -26 | 15 | B B B H B B |
Relegation Play-offs
Relegation