Kết quả CSM Politehnica Iasi vs FC Botosani, 21h00 ngày 20/04
Kết quả CSM Politehnica Iasi vs FC Botosani
Đối đầu CSM Politehnica Iasi vs FC Botosani
Phong độ CSM Politehnica Iasi gần đây
Phong độ FC Botosani gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.76-0.25
1.06O 2.25
1.03U 2.25
0.771
3.00X
2.902
2.40Hiệp 1+0
1.06-0
0.78O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSM Politehnica Iasi vs FC Botosani
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 5
-
CSM Politehnica Iasi vs FC Botosani: Diễn biến chính
-
13'Mihai Catalin Bordeianu1-0
-
20'Xhuliano Skuka (Assist:Stefan Stefanovici)2-0
-
46'2-0George Alexandru Cimpanu
Jaly Mouaddib -
46'2-0Robert Filip
Enriko Papa -
46'2-0Adrian Chica-Rosa
Enzo Lopez -
56'Dudu Nardini
Julian Marchioni2-0 -
56'Sekou Camara
Adama Diakhaby2-0 -
68'Joao Amaral
Xhuliano Skuka2-0 -
68'Tailson Pinto Goncalves
Alin Roman2-0 -
69'2-0Stefan Bodisteanu
Zoran Mitrov -
74'Sekou Camara (Assist:Tailson Pinto Goncalves)3-0
-
80'3-0Robert Filip
-
81'3-0Alexandru Tiganasu
Michael Pavlovic -
81'Samuel Yves Oum Gwet
Mihai Catalin Bordeianu3-0 -
82'3-0Hervin Ongenda
-
CSM Politehnica Iasi vs FC Botosani: Đội hình chính và dự bị
-
CSM Politehnica Iasi4-4-1-188Jesus Fernandez Collado27Rares Ispas6Matija Boben2Mohammed Umar42Guilherme Araujo Soares20Stefan Stefanovici24Julian Marchioni37Mihai Catalin Bordeianu11Adama Diakhaby10Alin Roman9Xhuliano Skuka9Enzo Lopez64Jaly Mouaddib26Hervin Ongenda11Zoran Mitrov28John Charles Petro67Enriko Papa12Adams Friday5Patricio Matricardi66Paul Iacob3Michael Pavlovic99Giannis Anestis
- Đội hình dự bị
-
26Mihai Adascalitei1Ionut Ailenei7Joao Amaral30Antonio Bordusanu19Sekou Camara77Denis Ciobanu13Catalin Cret8Dudu Nardini4Claudio Moreira Silva5Samuel Yves Oum Gwet99Tailson Pinto Goncalves21Matei TanasaRomario Benzar 20Stefan Bodisteanu 7Daniel Celea 6Adrian Chica-Rosa 29George Alexandru Cimpanu 10Alex Diez 2Robert Filip 8Luka Kukic 1George Andrei Miron 4Alin Seroni 32Alexandru Tiganasu 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mugur CornateanuMihai Ciobanu
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
CSM Politehnica Iasi vs FC Botosani: Số liệu thống kê
-
CSM Politehnica IasiFC Botosani
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút28
-
-
4Sút trúng cầu môn10
-
-
5Sút ra ngoài18
-
-
8Sút Phạt8
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
251Số đường chuyền543
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị0
-
-
9Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn10
-
-
7Thử thách5
-
-
77Pha tấn công121
-
-
24Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs