Kết quả FC Cincinnati vs Toronto FC, 07h35 ngày 09/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3

  • FC Cincinnati vs Toronto FC: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Deandre Kerr
     Ola Brynhildsen
  • 50'
    0-0
    Kosi Thompson
  • 60'
    DeAndre Yedlin  
    Lukas Ahlefeld Engel  
    0-0
  • 60'
    Evander da Silva Ferreira  
    Lucas Orellano  
    0-0
  • 60'
    Gilberto Flores  
    Teenage Hadebe  
    0-0
  • 66'
    Evander da Silva Ferreira
    0-0
  • 70'
    Evander da Silva Ferreira Penalty awarded
    0-0
  • 73'
    0-0
     Theo Corbeanu
     Nickseon Gomis
  • 73'
    Ahoueke Steeve Kevin Denkey goal 
    1-0
  • 74'
    Sergi Santos  
    Ahoueke Steeve Kevin Denkey  
    1-0
  • 74'
    1-0
     Lazar Stefanovic
     Tyrese Spicer
  • 74'
    1-0
     Alonso Coello
     Deybi Flores
  • 84'
    Obinna Nwobodo  
    Corey Baird  
    1-0
  • 85'
    1-0
     Derrick Etienne
     Zane Monlouis
  • 88'
    Yuya Kubo (Assist:Evander da Silva Ferreira) goal 
    2-0
  • 89'
    Alvas Powell
    2-0
  • FC Cincinnati vs Toronto FC: Đội hình chính và dự bị

  • FC Cincinnati4-2-3-1
    18
    Roman Celentano
    29
    Lukas Ahlefeld Engel
    16
    Teenage Hadebe
    12
    Miles Robinson
    2
    Alvas Powell
    20
    Pavel Bucha
    27
    Brian Anunga Tah
    11
    Corey Baird
    7
    Yuya Kubo
    23
    Lucas Orellano
    9
    Ahoueke Steeve Kevin Denkey
    10
    Federico Bernardeschi
    9
    Ola Brynhildsen
    16
    Tyrese Spicer
    8
    Matthew Longstaff
    20
    Deybi Flores
    21
    Jonathan Osorio
    6
    Kosi Thompson
    12
    Zane Monlouis
    5
    Kevin Long
    15
    Nickseon Gomis
    1
    Sean Johnson
    Toronto FC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Gilberto Flores
    91DeAndre Yedlin
    10Evander da Silva Ferreira
    17Sergi Santos
    5Obinna Nwobodo
    13Evan Michael Louro
    37Stiven Jimenez
    22Gerardo Valenzuela
    19Stefan Chirilla
    Deandre Kerr 29
    Lazar Stefanovic 76
    Alonso Coello 14
    Theo Corbeanu 7
    Derrick Etienne 11
    Luka Gavran 90
    Kobe Franklin 19
    Markus Cimermancic 71
    Reid Fisher 75
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pat Noonan
    Robin Fraser
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • FC Cincinnati vs Toronto FC: Số liệu thống kê

  • FC Cincinnati
    Toronto FC
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 525
    Số đường chuyền
    400
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 17
    Long pass
    14
  •  
     
  • 131
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Philadelphia Union 19 12 4 3 35 19 16 40 T H T H T T
2 FC Cincinnati 19 11 3 5 29 25 4 36 H B H B T T
3 Nashville 19 10 5 4 35 23 12 35 H T H H T T
4 Columbus Crew 19 9 7 3 32 26 6 34 H B H B T T
5 Orlando City 19 9 6 4 36 24 12 33 T T B B T T
6 Inter Miami CF 16 8 5 3 36 27 9 29 B H B H T T
7 New York Red Bulls 19 8 4 7 30 22 8 28 B T T T B H
8 New York City FC 18 8 4 6 24 20 4 28 H T T B H T
9 Charlotte FC 19 8 1 10 30 31 -1 25 B T B T B B
10 Chicago Fire 18 7 4 7 35 32 3 25 T B T T B B
11 New England Revolution 17 6 5 6 21 18 3 23 H H H T B B
12 DC United 19 4 6 9 17 38 -21 18 H B H T B B
13 Atlanta United 19 4 5 10 22 37 -15 17 B T T B B B
14 Toronto FC 18 3 5 10 19 25 -6 14 B T B B B H
15 Montreal Impact 19 2 5 12 16 36 -20 11 B H B B T B
1 San Diego FC 19 11 3 5 38 23 15 36 H T B T T T
2 Vancouver Whitecaps 18 10 5 3 34 19 15 35 H T H T B B
3 Minnesota United FC 19 9 6 4 31 21 10 33 T H H T B T
4 Portland Timbers 18 8 6 4 28 24 4 30 H H B T T H
5 San Jose Earthquakes 19 7 5 7 39 31 8 26 H H T B H T
6 Los Angeles FC 16 7 5 4 30 23 7 26 T H T H H T
7 Seattle Sounders 18 7 5 6 25 25 0 26 B H T T B B
8 Austin FC 19 7 5 7 15 21 -6 26 H H H B T T
9 Colorado Rapids 19 7 4 8 20 25 -5 25 T T B B B T
10 FC Dallas 18 5 6 7 24 32 -8 21 B B H H T B
11 Houston Dynamo 19 5 5 9 24 31 -7 20 T H T B B B
12 Sporting Kansas City 19 5 4 10 30 36 -6 19 H H T B B T
13 Real Salt Lake 18 5 3 10 18 25 -7 18 H B B H B T
14 St. Louis City 19 3 6 10 19 30 -11 15 B B T B H B
15 Los Angeles Galaxy 19 1 5 13 18 41 -23 8 H B B T H B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs