Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Kryvbas, 23h20 ngày 06/03
Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Kryvbas
Nhận định, Soi kèo Shakhtar Donetsk vs Kryvbas, 23h00 ngày 6/3
Đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Kryvbas
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
Phong độ Kryvbas gần đây
-
Thứ năm, Ngày 06/03/202523:20
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.92+1.5
0.90O 2.75
0.98U 2.75
0.831
1.33X
4.752
9.50Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
1.01O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Shakhtar Donetsk vs Kryvbas
-
Sân vận động: Donbass Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 20
-
FC Shakhtar Donetsk vs Kryvbas: Diễn biến chính
-
44'0-0Artur Mykytyshyn
-
48'Pedrinho0-0
-
57'0-1
Gleiker Mendoza (Assist:Daniel Sosah)
-
67'Artem Bondarenko (Assist:Eguinaldo)1-1
-
68'1-1Maksym Lunov
-
68'Marlon Gomes1-1
-
73'1-1Denys Kuzyk
-
90'1-1Junior Yvan Nyabeye Dibango
-
90'1-1Andriy Klishchuk
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Shakhtar Donetsk vs Kryvbas: Số liệu thống kê
-
FC Shakhtar DonetskKryvbas
-
8Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
12Sút Phạt6
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị4
-
-
3Cứu thua7
-
-
83Pha tấn công67
-
-
82Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 25 | 19 | 6 | 0 | 53 | 15 | 38 | 63 | T H T T T T |
2 | PFC Oleksandria | 25 | 17 | 6 | 2 | 39 | 18 | 21 | 57 | T T T T H T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 25 | 16 | 5 | 4 | 59 | 22 | 37 | 53 | H T T T T B |
4 | Polissya Zhytomyr | 25 | 11 | 9 | 5 | 34 | 24 | 10 | 42 | T B T H T H |
5 | FC Karpaty Lviv | 25 | 11 | 6 | 8 | 33 | 26 | 7 | 39 | H H T H T T |
6 | Kryvbas | 24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 24 | 4 | 38 | H T B B B T |
7 | Veres | 25 | 9 | 8 | 8 | 31 | 33 | -2 | 35 | B T H B T T |
8 | Zorya | 24 | 10 | 2 | 12 | 28 | 34 | -6 | 32 | T H B T B B |
9 | Rukh Vynnyky | 25 | 7 | 9 | 9 | 25 | 24 | 1 | 30 | T B B T H B |
10 | Kolos Kovalyovka | 25 | 6 | 9 | 10 | 22 | 22 | 0 | 27 | B B T B T T |
11 | LNZ Lebedyn | 25 | 7 | 5 | 13 | 23 | 35 | -12 | 26 | B T B B B H |
12 | Obolon Kiev | 25 | 6 | 6 | 13 | 14 | 40 | -26 | 24 | B B B T T B |
13 | FC Livyi Bereh | 24 | 6 | 5 | 13 | 13 | 27 | -14 | 23 | T T B B B H |
14 | FC Vorskla Poltava | 25 | 5 | 6 | 14 | 19 | 35 | -16 | 21 | H T B B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 25 | 5 | 3 | 17 | 16 | 38 | -22 | 18 | B B B T B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 24 | 3 | 8 | 13 | 16 | 36 | -20 | 17 | B T H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation